-20%
  • Loại mực: HP Laser trắng đen
  • Mã mực: HP 30A (CF230A)
  • Máy dùng: HP LaserJet Pro M203dn, Pro M203dw, Pro MFP M227fdw, Pro MFP M227sdn
  • Dung lượng: 1.600 trang tiêu chuẩn (với độ phủ 5%)
  • Bảo hành: Chính hãng
  • Giao hàng: Miễn phí tại Hà Nội, ship C.O.D toàn quốc
  • Loại mực: HP Laser trắng đen
  • Mã mực: HP 30A (CF230A)
  • Máy dùng: HP LaserJet Pro M203dn, Pro M203dw, Pro MFP M227fdw, Pro MFP M227sdn
  • Dung lượng: 1.600 trang tiêu chuẩn (với độ phủ 5%)
  • Bảo hành: Chính hãng
  • Giao hàng: Miễn phí tại Hà Nội, ship C.O.D toàn quốc
-25%
  • Loại mực: Film Fax Panasonic
  • Mã mực: Panasonic KX-FA57E
  • Dung lượng: 35m/cuộn
  • Sử dụng cho máy fax: Panasonic KX-FP 341/ 342/ 343/ 361/ 362/ 363/ 372/ 711/ 701
  • Bảo hành: Chính hãng
  • Giao hàng: Miễn phí tại Hà Nội (>4 cái), ship C.O.D toàn quốc
  • Loại mực: Film Fax Panasonic
  • Mã mực: Panasonic KX-FA57E
  • Dung lượng: 35m/cuộn
  • Sử dụng cho máy fax: Panasonic KX-FP 341/ 342/ 343/ 361/ 362/ 363/ 372/ 711/ 701
  • Bảo hành: Chính hãng
  • Giao hàng: Miễn phí tại Hà Nội (>4 cái), ship C.O.D toàn quốc
-10%
  • Loại mực in: Brother laser đen trắng
  • Mã mực: Brother TN-2385
  • Loại máy in sử dụng: Brother HL- L2321D/ HL-L2361DN/ HLL-2xxx/ MFC-L2xxx
  • Dung lượng: In khoảng 2.600 trang (với độ che phủ 5%)
  • Bảo hành: Chính hãng
  • Giao hàng: Miễn phí tại Hà Nội, ship C.O.D toàn quốc
  • Loại mực in: Brother laser đen trắng
  • Mã mực: Brother TN-2385
  • Loại máy in sử dụng: Brother HL- L2321D/ HL-L2361DN/ HLL-2xxx/ MFC-L2xxx
  • Dung lượng: In khoảng 2.600 trang (với độ che phủ 5%)
  • Bảo hành: Chính hãng
  • Giao hàng: Miễn phí tại Hà Nội, ship C.O.D toàn quốc
-11%
  • Loại mực: Mực in phun Canon
  • Mã mực: Canon GI-790BK
  • Màu mực: Hôp mực màu đen
  • Dùng cho máy: Canon Pixma G1000/ G2000/ G3000.
  • Định lượng: 135 ml in tới 6000 trang độ phủ 5% theo tiêu chuẩn của hãng
  • Bảo hành: chính hãng
  • Loại mực: Mực in phun Canon
  • Mã mực: Canon GI-790BK
  • Màu mực: Hôp mực màu đen
  • Dùng cho máy: Canon Pixma G1000/ G2000/ G3000.
  • Định lượng: 135 ml in tới 6000 trang độ phủ 5% theo tiêu chuẩn của hãng
  • Bảo hành: chính hãng
-8%
  • Loại mực: Giấy in nhiệt Canon
  • Mã mực: Canon KP-108IN
  • Dùng cho máy: Canon Selphy CP910/ CP1000/ CP1200/ CP1300
  • Kích thước: 10 x 15 cm (108 tờ giấy + 3 phim)
  • Bảo hành: Chính hãng
  • Tình trạng hàng: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
  • Loại mực: Giấy in nhiệt Canon
  • Mã mực: Canon KP-108IN
  • Dùng cho máy: Canon Selphy CP910/ CP1000/ CP1200/ CP1300
  • Kích thước: 10 x 15 cm (108 tờ giấy + 3 phim)
  • Bảo hành: Chính hãng
  • Tình trạng hàng: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
-6%
  • Loại mực in: Canon phun màu
  • Màu sắc: Đen, xanh, đỏ, vàng
  • Mã mực: Canon GI-790 BK/ C/ Y/ M
  • Loại máy in sử dụng: Canon G1000/ G1010/ G2000/ G2010/ G3000/ G3010/ G4010
  • Dung lượng: 70 ml x 4 (in khoảng 6.000 trang, độ phủ 5%)
  • Bảo hành: Chính hãng
  • Giao hàng: Miễn phí tại Hà Nội, ship C.O.D toàn quốc
  • Loại mực in: Canon phun màu
  • Màu sắc: Đen, xanh, đỏ, vàng
  • Mã mực: Canon GI-790 BK/ C/ Y/ M
  • Loại máy in sử dụng: Canon G1000/ G1010/ G2000/ G2010/ G3000/ G3010/ G4010
  • Dung lượng: 70 ml x 4 (in khoảng 6.000 trang, độ phủ 5%)
  • Bảo hành: Chính hãng
  • Giao hàng: Miễn phí tại Hà Nội, ship C.O.D toàn quốc
-8%
  • Loại mực in: Brother phun màu
  • Màu sắc: Hộp mực màu đen
  • Mã mực: Brother BT6000BK (Đen)
  • Loại máy in sử dụng: Brother DCP T300/ T700W/ T500W/ MFC T800W
  • Dung lượng: 60ml
  • Bảo hành: Chính hãng
  • Loại mực in: Brother phun màu
  • Màu sắc: Hộp mực màu đen
  • Mã mực: Brother BT6000BK (Đen)
  • Loại máy in sử dụng: Brother DCP T300/ T700W/ T500W/ MFC T800W
  • Dung lượng: 60ml
  • Bảo hành: Chính hãng
-8%
  • Loại mực in: Epson phun màu
  • Màu sắc: Đen, xanh, đỏ, vàng
  • Mã mực: Epson T6641 - T6644
  • Loại máy in sử dụng: Epson L100, L110, L120, L200, L210, L220, L300, L310, L350, L355, L550, L555, L650, L655, L1300
  • Dung lượng: 70 ml x 4 (in khoảng 6.000 trang, độ phủ 5%)
  • Bảo hành: Chính hãng
  • Giao hàng: Miễn phí tại Hà Nội, ship C.O.D toàn quốc
  • Loại mực in: Epson phun màu
  • Màu sắc: Đen, xanh, đỏ, vàng
  • Mã mực: Epson T6641 - T6644
  • Loại máy in sử dụng: Epson L100, L110, L120, L200, L210, L220, L300, L310, L350, L355, L550, L555, L650, L655, L1300
  • Dung lượng: 70 ml x 4 (in khoảng 6.000 trang, độ phủ 5%)
  • Bảo hành: Chính hãng
  • Giao hàng: Miễn phí tại Hà Nội, ship C.O.D toàn quốc
-4%
  • Loại máy: Máy scan phẳng
  • Khổ giấy: Tối đa A3
  • Tốc độ: 7.8s/tờ
  • Độ phân giải: 1600 x 1600dpi
  • Cổng giao tiếp: USB 2.0
  • Bảo hành: 12 tháng tại nơi sử dụng
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
  • Loại máy: Máy scan phẳng
  • Khổ giấy: Tối đa A3
  • Tốc độ: 7.8s/tờ
  • Độ phân giải: 1600 x 1600dpi
  • Cổng giao tiếp: USB 2.0
  • Bảo hành: 12 tháng tại nơi sử dụng
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ

ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT

Áp dụng từ 01/12/2022 đến 01/6/2023:

Nhận và trả bảo hành tại nhà 24/7, gọi điện miễn phí đến (024) 3823 8073.

Hỗ trợ kỹ thuật & cài đặt hệ thống miễn phí (8h – 17h).

-3%
  • Kiểu màn hình: Màn hình văn phòng
  • Kích thước: 21.5 inch
  • Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
  • Tấm nền: IPS
  • Độ sáng: 250cd/m2
  • Tốc độ làm mới: 75Hz
  • Thời gian đáp ứng: 5 ms
  • Cổng giao tiếp: Display Port, HDMI
  • Kiểu màn hình: Màn hình văn phòng
  • Kích thước: 21.5 inch
  • Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
  • Tấm nền: IPS
  • Độ sáng: 250cd/m2
  • Tốc độ làm mới: 75Hz
  • Thời gian đáp ứng: 5 ms
  • Cổng giao tiếp: Display Port, HDMI
-3%
  • Kiểu màn hình: Màn hình đồ hoạ
  • Kích thước: 27.6 inch
  • Độ phân giải: 2K (2560x1080)
  • Tấm nền: IPS
  • Độ sáng: 300cd/m2
  • Tốc độ làm mới: 75Hz
  • Thời gian đáp ứng: 5 ms
  • Nổi bật: Ánh sáng xanh thấp màu sắc sống động, KVM tích hợp, Cảm biến ánh sáng môi trường, Chân đế tiện lợi có kẹp chữ C
  • Cổng giao tiếp: HDMI, DisplayPort, USB, Type-C, Giắc Audio 3.5mm
  • Kiểu màn hình: Màn hình đồ hoạ
  • Kích thước: 27.6 inch
  • Độ phân giải: 2K (2560x1080)
  • Tấm nền: IPS
  • Độ sáng: 300cd/m2
  • Tốc độ làm mới: 75Hz
  • Thời gian đáp ứng: 5 ms
  • Nổi bật: Ánh sáng xanh thấp màu sắc sống động, KVM tích hợp, Cảm biến ánh sáng môi trường, Chân đế tiện lợi có kẹp chữ C
  • Cổng giao tiếp: HDMI, DisplayPort, USB, Type-C, Giắc Audio 3.5mm
-3%
  • Kiểu màn hình: Màn hình đồ hoạ
  • Kích thước: 31.5 inch
  • Độ phân giải: 2K (2560x1080)
  • Tấm nền: IPS
  • Độ sáng: 350cd/m2
  • Tốc độ làm mới: 75Hz
  • Thời gian đáp ứng: 5 ms
  • Cổng giao tiếp: 2xHDMI, 1xDisplayPort, Headphone Out, 1xUSB Type-C (xuất hình , PD lên tới 96W)
  • Kiểu màn hình: Màn hình đồ hoạ
  • Kích thước: 31.5 inch
  • Độ phân giải: 2K (2560x1080)
  • Tấm nền: IPS
  • Độ sáng: 350cd/m2
  • Tốc độ làm mới: 75Hz
  • Thời gian đáp ứng: 5 ms
  • Cổng giao tiếp: 2xHDMI, 1xDisplayPort, Headphone Out, 1xUSB Type-C (xuất hình , PD lên tới 96W)
-4%
  • Kiểu màn hình: Màn hình UltraWide
  • Kích thước: 34.0 inch
  • Độ phân giải: 2K (2560x1080)
  • Tầm nền: IPS
  • Độ sáng: 400cd/m2
  • Tốc độ làm mới: 75Hz
  • Thời gian đáp ứng: 1 ms
  • Nổi bật: sRGB 99% , AMD FreeSync™ , DisplayHDR™ 400 , Wall Mount Size (mm)100 x 100 mm
  • Cổng giao tiếp: 1x HDMI, 1x USB Type-C (xuất hình ), 1x DisplayPort , Headphone Out x1
  • Kiểu màn hình: Màn hình UltraWide
  • Kích thước: 34.0 inch
  • Độ phân giải: 2K (2560x1080)
  • Tầm nền: IPS
  • Độ sáng: 400cd/m2
  • Tốc độ làm mới: 75Hz
  • Thời gian đáp ứng: 1 ms
  • Nổi bật: sRGB 99% , AMD FreeSync™ , DisplayHDR™ 400 , Wall Mount Size (mm)100 x 100 mm
  • Cổng giao tiếp: 1x HDMI, 1x USB Type-C (xuất hình ), 1x DisplayPort , Headphone Out x1
-5%
  • Kiểu màn hình: Màn hình đồ hoạ
  • Kích thước: 27.0 inch
  • Độ phân giải: 4K (3840x2160)
  • Tấm nền: IPS
  • Độ sáng: 400cd/m2
  • Tốc độ làm mới: 60Hz
  • Thời gian đáp ứng: 5 ms
  • Nổi bật: DisplayHDR 400 with DCI-P3 95% Color Gamut , USB-C phân phối điện 96W , AMD FreeSync, loa 5W
  • Cổng giao tiếp: 2x HDMI, USB Type-C, DisplayPort
  • Kiểu màn hình: Màn hình đồ hoạ
  • Kích thước: 27.0 inch
  • Độ phân giải: 4K (3840x2160)
  • Tấm nền: IPS
  • Độ sáng: 400cd/m2
  • Tốc độ làm mới: 60Hz
  • Thời gian đáp ứng: 5 ms
  • Nổi bật: DisplayHDR 400 with DCI-P3 95% Color Gamut , USB-C phân phối điện 96W , AMD FreeSync, loa 5W
  • Cổng giao tiếp: 2x HDMI, USB Type-C, DisplayPort
-5%
  • Kiểu màn hình: Màn hình đồ hoạ
  • Kích thước: 23.8 inch
  • Độ phân giải: 2K (2560x1080)
  • Tầm nền: IPS
  • Độ sáng: 300cd/m2
  • Tốc độ làm mới: 75Hz
  • Thời gian đáp ứng: 5 ms
  • Nổi bật: HDR10 với sRGB 99% (Thông thường) , AMD FreeSync™ , hỗ trợ VESA 100 x 100 mm , chân đế
  • Cổng giao tiếp: 2x HDMI , 1x DisplayPort , 1x giắc audio out , USB-C (hiển thị và truyền dữ liệu tới thiết bị kết nối đang sạc lên tới 65W)
  • Kiểu màn hình: Màn hình đồ hoạ
  • Kích thước: 23.8 inch
  • Độ phân giải: 2K (2560x1080)
  • Tầm nền: IPS
  • Độ sáng: 300cd/m2
  • Tốc độ làm mới: 75Hz
  • Thời gian đáp ứng: 5 ms
  • Nổi bật: HDR10 với sRGB 99% (Thông thường) , AMD FreeSync™ , hỗ trợ VESA 100 x 100 mm , chân đế
  • Cổng giao tiếp: 2x HDMI , 1x DisplayPort , 1x giắc audio out , USB-C (hiển thị và truyền dữ liệu tới thiết bị kết nối đang sạc lên tới 65W)
-4%
  • Kiểu màn hình: Màn hình đồ hoạ
  • Kích thước: 27.0 inch
  • Độ phân giải: 2K (2560x1080)
  • Tầm nền: IPS
  • Độ sáng: 350cd/m2
  • Tốc độ làm mới: 75Hz
  • Thời gian đáp ứng: 5 ms
  • Nổi bật: AMD FreeSync™ , HDR 10
  • Cổng giao tiếp: 2xHDMI, DisplayPort 1.4
  • Kiểu màn hình: Màn hình đồ hoạ
  • Kích thước: 27.0 inch
  • Độ phân giải: 2K (2560x1080)
  • Tầm nền: IPS
  • Độ sáng: 350cd/m2
  • Tốc độ làm mới: 75Hz
  • Thời gian đáp ứng: 5 ms
  • Nổi bật: AMD FreeSync™ , HDR 10
  • Cổng giao tiếp: 2xHDMI, DisplayPort 1.4
-4%
  • Loại máy: Máy scan phẳng
  • Khổ giấy: Tối đa A3
  • Tốc độ: 7.8s/tờ
  • Độ phân giải: 1600 x 1600dpi
  • Cổng giao tiếp: USB 2.0
  • Bảo hành: 12 tháng tại nơi sử dụng
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
  • Loại máy: Máy scan phẳng
  • Khổ giấy: Tối đa A3
  • Tốc độ: 7.8s/tờ
  • Độ phân giải: 1600 x 1600dpi
  • Cổng giao tiếp: USB 2.0
  • Bảo hành: 12 tháng tại nơi sử dụng
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ

ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT

Áp dụng từ 01/12/2022 đến 01/6/2023:

Nhận và trả bảo hành tại nhà 24/7, gọi điện miễn phí đến (024) 3823 8073.

Hỗ trợ kỹ thuật & cài đặt hệ thống miễn phí (8h – 17h).

-3%
  • Kiểu màn hình: Màn hình văn phòng
  • Kích thước: 21.5 inch
  • Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
  • Tấm nền: IPS
  • Độ sáng: 250cd/m2
  • Tốc độ làm mới: 75Hz
  • Thời gian đáp ứng: 5 ms
  • Cổng giao tiếp: Display Port, HDMI
  • Kiểu màn hình: Màn hình văn phòng
  • Kích thước: 21.5 inch
  • Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
  • Tấm nền: IPS
  • Độ sáng: 250cd/m2
  • Tốc độ làm mới: 75Hz
  • Thời gian đáp ứng: 5 ms
  • Cổng giao tiếp: Display Port, HDMI
-3%
  • Kiểu màn hình: Màn hình đồ hoạ
  • Kích thước: 27.6 inch
  • Độ phân giải: 2K (2560x1080)
  • Tấm nền: IPS
  • Độ sáng: 300cd/m2
  • Tốc độ làm mới: 75Hz
  • Thời gian đáp ứng: 5 ms
  • Nổi bật: Ánh sáng xanh thấp màu sắc sống động, KVM tích hợp, Cảm biến ánh sáng môi trường, Chân đế tiện lợi có kẹp chữ C
  • Cổng giao tiếp: HDMI, DisplayPort, USB, Type-C, Giắc Audio 3.5mm
  • Kiểu màn hình: Màn hình đồ hoạ
  • Kích thước: 27.6 inch
  • Độ phân giải: 2K (2560x1080)
  • Tấm nền: IPS
  • Độ sáng: 300cd/m2
  • Tốc độ làm mới: 75Hz
  • Thời gian đáp ứng: 5 ms
  • Nổi bật: Ánh sáng xanh thấp màu sắc sống động, KVM tích hợp, Cảm biến ánh sáng môi trường, Chân đế tiện lợi có kẹp chữ C
  • Cổng giao tiếp: HDMI, DisplayPort, USB, Type-C, Giắc Audio 3.5mm
-3%
  • Kiểu màn hình: Màn hình đồ hoạ
  • Kích thước: 31.5 inch
  • Độ phân giải: 2K (2560x1080)
  • Tấm nền: IPS
  • Độ sáng: 350cd/m2
  • Tốc độ làm mới: 75Hz
  • Thời gian đáp ứng: 5 ms
  • Cổng giao tiếp: 2xHDMI, 1xDisplayPort, Headphone Out, 1xUSB Type-C (xuất hình , PD lên tới 96W)
  • Kiểu màn hình: Màn hình đồ hoạ
  • Kích thước: 31.5 inch
  • Độ phân giải: 2K (2560x1080)
  • Tấm nền: IPS
  • Độ sáng: 350cd/m2
  • Tốc độ làm mới: 75Hz
  • Thời gian đáp ứng: 5 ms
  • Cổng giao tiếp: 2xHDMI, 1xDisplayPort, Headphone Out, 1xUSB Type-C (xuất hình , PD lên tới 96W)
-4%
  • Kiểu màn hình: Màn hình UltraWide
  • Kích thước: 34.0 inch
  • Độ phân giải: 2K (2560x1080)
  • Tầm nền: IPS
  • Độ sáng: 400cd/m2
  • Tốc độ làm mới: 75Hz
  • Thời gian đáp ứng: 1 ms
  • Nổi bật: sRGB 99% , AMD FreeSync™ , DisplayHDR™ 400 , Wall Mount Size (mm)100 x 100 mm
  • Cổng giao tiếp: 1x HDMI, 1x USB Type-C (xuất hình ), 1x DisplayPort , Headphone Out x1
  • Kiểu màn hình: Màn hình UltraWide
  • Kích thước: 34.0 inch
  • Độ phân giải: 2K (2560x1080)
  • Tầm nền: IPS
  • Độ sáng: 400cd/m2
  • Tốc độ làm mới: 75Hz
  • Thời gian đáp ứng: 1 ms
  • Nổi bật: sRGB 99% , AMD FreeSync™ , DisplayHDR™ 400 , Wall Mount Size (mm)100 x 100 mm
  • Cổng giao tiếp: 1x HDMI, 1x USB Type-C (xuất hình ), 1x DisplayPort , Headphone Out x1
-5%
  • Kiểu màn hình: Màn hình đồ hoạ
  • Kích thước: 27.0 inch
  • Độ phân giải: 4K (3840x2160)
  • Tấm nền: IPS
  • Độ sáng: 400cd/m2
  • Tốc độ làm mới: 60Hz
  • Thời gian đáp ứng: 5 ms
  • Nổi bật: DisplayHDR 400 with DCI-P3 95% Color Gamut , USB-C phân phối điện 96W , AMD FreeSync, loa 5W
  • Cổng giao tiếp: 2x HDMI, USB Type-C, DisplayPort
  • Kiểu màn hình: Màn hình đồ hoạ
  • Kích thước: 27.0 inch
  • Độ phân giải: 4K (3840x2160)
  • Tấm nền: IPS
  • Độ sáng: 400cd/m2
  • Tốc độ làm mới: 60Hz
  • Thời gian đáp ứng: 5 ms
  • Nổi bật: DisplayHDR 400 with DCI-P3 95% Color Gamut , USB-C phân phối điện 96W , AMD FreeSync, loa 5W
  • Cổng giao tiếp: 2x HDMI, USB Type-C, DisplayPort
-5%
  • Kiểu màn hình: Màn hình đồ hoạ
  • Kích thước: 23.8 inch
  • Độ phân giải: 2K (2560x1080)
  • Tầm nền: IPS
  • Độ sáng: 300cd/m2
  • Tốc độ làm mới: 75Hz
  • Thời gian đáp ứng: 5 ms
  • Nổi bật: HDR10 với sRGB 99% (Thông thường) , AMD FreeSync™ , hỗ trợ VESA 100 x 100 mm , chân đế
  • Cổng giao tiếp: 2x HDMI , 1x DisplayPort , 1x giắc audio out , USB-C (hiển thị và truyền dữ liệu tới thiết bị kết nối đang sạc lên tới 65W)
  • Kiểu màn hình: Màn hình đồ hoạ
  • Kích thước: 23.8 inch
  • Độ phân giải: 2K (2560x1080)
  • Tầm nền: IPS
  • Độ sáng: 300cd/m2
  • Tốc độ làm mới: 75Hz
  • Thời gian đáp ứng: 5 ms
  • Nổi bật: HDR10 với sRGB 99% (Thông thường) , AMD FreeSync™ , hỗ trợ VESA 100 x 100 mm , chân đế
  • Cổng giao tiếp: 2x HDMI , 1x DisplayPort , 1x giắc audio out , USB-C (hiển thị và truyền dữ liệu tới thiết bị kết nối đang sạc lên tới 65W)
-4%
  • Kiểu màn hình: Màn hình đồ hoạ
  • Kích thước: 27.0 inch
  • Độ phân giải: 2K (2560x1080)
  • Tầm nền: IPS
  • Độ sáng: 350cd/m2
  • Tốc độ làm mới: 75Hz
  • Thời gian đáp ứng: 5 ms
  • Nổi bật: AMD FreeSync™ , HDR 10
  • Cổng giao tiếp: 2xHDMI, DisplayPort 1.4
  • Kiểu màn hình: Màn hình đồ hoạ
  • Kích thước: 27.0 inch
  • Độ phân giải: 2K (2560x1080)
  • Tầm nền: IPS
  • Độ sáng: 350cd/m2
  • Tốc độ làm mới: 75Hz
  • Thời gian đáp ứng: 5 ms
  • Nổi bật: AMD FreeSync™ , HDR 10
  • Cổng giao tiếp: 2xHDMI, DisplayPort 1.4
-6%
  • Loại máy: Máy in laser đen trắng đơn chức HP
  • Khổ giấy: Tối đa A4
  • Tốc độ in: 38 trang/phút
  • In đảo mặt: Có
  • Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WiFi
  • Dùng mực: HP CF276A (3.100 trang)
  • Bảo hành: 36 tháng tại nơi sử dụng (Xem chi tiết)
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
  • Loại máy: Máy in laser đen trắng đơn chức HP
  • Khổ giấy: Tối đa A4
  • Tốc độ in: 38 trang/phút
  • In đảo mặt: Có
  • Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WiFi
  • Dùng mực: HP CF276A (3.100 trang)
  • Bảo hành: 36 tháng tại nơi sử dụng (Xem chi tiết)
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
-13%
  • Loại mực: Ricoh Laser màu
  • Màu mực: Hộp mực màu vàng
  • Mã mực: Ricoh SP C250S, C250DN, C250SF
  • Dùng cho máy: Ricoh SP C250S, C250DN, C250SF
  • Số bản in: 1.600  trang in (5% độ phủ)
  • Bảo hành: Chính hãng
  • Giao hàng: Miễn phí tại Hà Nội, ship C.O.D toàn quốc
  • Loại mực: Ricoh Laser màu
  • Màu mực: Hộp mực màu vàng
  • Mã mực: Ricoh SP C250S, C250DN, C250SF
  • Dùng cho máy: Ricoh SP C250S, C250DN, C250SF
  • Số bản in: 1.600  trang in (5% độ phủ)
  • Bảo hành: Chính hãng
  • Giao hàng: Miễn phí tại Hà Nội, ship C.O.D toàn quốc
  • Loại Gạt : Laser đen trắng
  • Mã hàng : Doctor Blade Canon 3050
  • Nhà cung cấp: CET
  • Dùng cho máy in : Canon LBP 3050/ 3100B/ 3150
  • Tuổi thọ gạt : 10.000  trang in tiêu chuẩn.
  • Bảo hành: 2.000 bản in hoặc 1 tháng (tùy điều kiện nào tới trước)
  • Loại Gạt : Laser đen trắng
  • Mã hàng : Doctor Blade Canon 3050
  • Nhà cung cấp: CET
  • Dùng cho máy in : Canon LBP 3050/ 3100B/ 3150
  • Tuổi thọ gạt : 10.000  trang in tiêu chuẩn.
  • Bảo hành: 2.000 bản in hoặc 1 tháng (tùy điều kiện nào tới trước)
-11%
  • Công nghệ in: Laser đen trắng
  • Máy dùng: Các loại máy in laser A3 HP, Canon
  • Trọng lượng: 1kg
  • Dung lượng: 30.000 trang in (5% độ phủ)
  • Bảo hành: Công ty
  • Giao hàng: Miễn phí tại Hà Nội, ship cod toàn quốc
  • Công nghệ in: Laser đen trắng
  • Máy dùng: Các loại máy in laser A3 HP, Canon
  • Trọng lượng: 1kg
  • Dung lượng: 30.000 trang in (5% độ phủ)
  • Bảo hành: Công ty
  • Giao hàng: Miễn phí tại Hà Nội, ship cod toàn quốc
-5%
  • Loại máy: Máy in laser đen trắng đơn chức Ricoh
  • Khổ giấy: Tối đa A4
  • Tốc độ in: 30 trang/phút
  • In đảo mặt: 
  • Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WiFi
  • Dùng mực: Ricoh 407246 Cartridge (3.000 trang)
  • Bảo hành: 12 tháng tại nơi sử dụng
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
  • Loại máy: Máy in laser đen trắng đơn chức Ricoh
  • Khổ giấy: Tối đa A4
  • Tốc độ in: 30 trang/phút
  • In đảo mặt: 
  • Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WiFi
  • Dùng mực: Ricoh 407246 Cartridge (3.000 trang)
  • Bảo hành: 12 tháng tại nơi sử dụng
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ

ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT

Áp dụng từ 01/12/2022 đến 01/6/2023:

Nhận và trả bảo hành tại nhà 24/7, gọi điện miễn phí đến (024) 3823 8073.

Giảm ngay 100.000 VNĐ cho máy in khi mua kèm hộp mực Cartridge.

Hỗ trợ kỹ thuật & cài đặt hệ thống miễn phí (8h – 17h).

  • Loại máy: Photocopy đen trắng
  • Chức năng: Copy + In mạng + Scan màu + Duplex + ARDF + LAN
  • Khay giấy: 01 x 250 tờ, khay tay 100 tờ
  • Khổ giấy: A3/A4
  • Tốc độ in: 20 trang/phút
  • Đảo mặt bản sao: Có
  • Bộ nạp và đảo bản gốc tự động (ARDF): Có sẵn
  • Cổng giao tiếp: USB/ LAN
  • Dùng mực: 2501S (9.000 trang)
  • Bảo hành: 12 tháng hoặc 40.000 bản
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
Khuyến mại: Tặng ngay 1 chân kệ trị giá 800.000 vnđ
  • Loại máy: Photocopy đen trắng
  • Chức năng: Copy + In mạng + Scan màu + Duplex + ARDF + LAN
  • Khay giấy: 01 x 250 tờ, khay tay 100 tờ
  • Khổ giấy: A3/A4
  • Tốc độ in: 20 trang/phút
  • Đảo mặt bản sao: Có
  • Bộ nạp và đảo bản gốc tự động (ARDF): Có sẵn
  • Cổng giao tiếp: USB/ LAN
  • Dùng mực: 2501S (9.000 trang)
  • Bảo hành: 12 tháng hoặc 40.000 bản
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
Khuyến mại: Tặng ngay 1 chân kệ trị giá 800.000 vnđ
-2%
  • Loại máy: Photocopy đen trắng
  • Chức năng: Copy + In mạng + Scan màu + Duplex + ARDF + LAN
  • Khay giấy: 02 x 500 tờ, khay tay 150 tờ
  • Khổ giấy: A3/A4
  • Tốc độ in: 65 trang/phút
  • Đảo mặt bản sao: Có
  • Bộ nạp và đảo bản gốc tự động (ARDF): Có sẵn
  • Cổng giao tiếp: USB/ LAN
  • Dùng mực: Konica TN628 (24.000 trang)
  • Bảo hành: 24 tháng tại nơi sử dụng
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
  • Loại máy: Photocopy đen trắng
  • Chức năng: Copy + In mạng + Scan màu + Duplex + ARDF + LAN
  • Khay giấy: 02 x 500 tờ, khay tay 150 tờ
  • Khổ giấy: A3/A4
  • Tốc độ in: 65 trang/phút
  • Đảo mặt bản sao: Có
  • Bộ nạp và đảo bản gốc tự động (ARDF): Có sẵn
  • Cổng giao tiếp: USB/ LAN
  • Dùng mực: Konica TN628 (24.000 trang)
  • Bảo hành: 24 tháng tại nơi sử dụng
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
-2%
  • Loại máy: Photocopy đen trắng
  • Chức năng: Copy + In mạng + Scan màu + Duplex + ARDF + LAN
  • Khay giấy: 02 x 500 tờ, khay tay 150 tờ
  • Khổ giấy: A3/A4
  • Tốc độ in: 55 trang/phút
  • Đảo mặt bản sao: Có
  • Bộ nạp và đảo bản gốc tự động (ARDF): Có sẵn
  • Cổng giao tiếp: USB/ LAN
  • Dùng mực: Konica TN628 (24.000 trang)
  • Bảo hành: 24 tháng tại nơi sử dụng
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
  • Loại máy: Photocopy đen trắng
  • Chức năng: Copy + In mạng + Scan màu + Duplex + ARDF + LAN
  • Khay giấy: 02 x 500 tờ, khay tay 150 tờ
  • Khổ giấy: A3/A4
  • Tốc độ in: 55 trang/phút
  • Đảo mặt bản sao: Có
  • Bộ nạp và đảo bản gốc tự động (ARDF): Có sẵn
  • Cổng giao tiếp: USB/ LAN
  • Dùng mực: Konica TN628 (24.000 trang)
  • Bảo hành: 24 tháng tại nơi sử dụng
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
-4%
  • Loại máy: Photocopy đen trắng
  • Chức năng: Copy + In mạng + Scan màu + Duplex + ARDF + LAN
  • Khay giấy: 02 x 500 tờ, khay tay 150 tờ
  • Khổ giấy: A3/A4
  • Tốc độ in: 45 trang/phút
  • Đảo mặt bản sao: Có
  • Bộ nạp và đảo bản gốc tự động (ARDF): Có sẵn
  • Cổng giao tiếp: USB/ LAN
  • Dùng mực: Konica TN628 (24.000 trang)
  • Bảo hành: 24 tháng tại nơi sử dụng
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
  • Loại máy: Photocopy đen trắng
  • Chức năng: Copy + In mạng + Scan màu + Duplex + ARDF + LAN
  • Khay giấy: 02 x 500 tờ, khay tay 150 tờ
  • Khổ giấy: A3/A4
  • Tốc độ in: 45 trang/phút
  • Đảo mặt bản sao: Có
  • Bộ nạp và đảo bản gốc tự động (ARDF): Có sẵn
  • Cổng giao tiếp: USB/ LAN
  • Dùng mực: Konica TN628 (24.000 trang)
  • Bảo hành: 24 tháng tại nơi sử dụng
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
-4%
  • Loại máy: Photocopy đen trắng
  • Chức năng: Copy + In mạng + Scan màu + Duplex + ARDF + LAN
  • Khay giấy: 02 x 500 tờ, khay tay 150 tờ
  • Khổ giấy: A3/A4
  • Tốc độ in: 36 trang/phút
  • Đảo mặt bản sao: Có
  • Bộ nạp và đảo bản gốc tự động (ARDF): Có sẵn
  • Cổng giao tiếp: USB/ LAN
  • Dùng mực: Konica TN330 (25.000 trang)
  • Bảo hành: 24 tháng tại nơi sử dụng
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
  • Loại máy: Photocopy đen trắng
  • Chức năng: Copy + In mạng + Scan màu + Duplex + ARDF + LAN
  • Khay giấy: 02 x 500 tờ, khay tay 150 tờ
  • Khổ giấy: A3/A4
  • Tốc độ in: 36 trang/phút
  • Đảo mặt bản sao: Có
  • Bộ nạp và đảo bản gốc tự động (ARDF): Có sẵn
  • Cổng giao tiếp: USB/ LAN
  • Dùng mực: Konica TN330 (25.000 trang)
  • Bảo hành: 24 tháng tại nơi sử dụng
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
-6%
  • Loại máy: Photocopy đen trắng
  • Chức năng: Copy + In mạng + Scan màu + Duplex + ARDF + LAN
  • Khay giấy: 02 x 500 tờ, khay tay 150 tờ
  • Khổ giấy: A3/A4
  • Tốc độ in: 30 trang/phút
  • Đảo mặt bản sao: Có
  • Bộ nạp và đảo bản gốc tự động (ARDF): Có sẵn
  • Cổng giao tiếp: USB/ LAN
  • Dùng mực: Konica TN330 (25.000 trang)
  • Bảo hành: 24 tháng tại nơi sử dụng
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
  • Loại máy: Photocopy đen trắng
  • Chức năng: Copy + In mạng + Scan màu + Duplex + ARDF + LAN
  • Khay giấy: 02 x 500 tờ, khay tay 150 tờ
  • Khổ giấy: A3/A4
  • Tốc độ in: 30 trang/phút
  • Đảo mặt bản sao: Có
  • Bộ nạp và đảo bản gốc tự động (ARDF): Có sẵn
  • Cổng giao tiếp: USB/ LAN
  • Dùng mực: Konica TN330 (25.000 trang)
  • Bảo hành: 24 tháng tại nơi sử dụng
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
-8%
  • Loại máy: Photocopy đen trắng
  • Chức năng: Copy + In mạng + Scan màu + Duplex + ARDF + LAN
  • Khay giấy: 02 x 250 tờ, khay tay 100 tờ
  • Khổ giấy: A3/A4
  • Tốc độ in: 20 trang/phút
  • Đảo mặt bản sao: Có
  • Bộ nạp và đảo bản gốc tự động (ARDF): Có sẵn
  • Cổng giao tiếp: USB/ LAN
  • Dùng mực: Konica TN118 (12.000 trang)
  • Bảo hành: 24 tháng tại nơi sử dụng
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
  • Loại máy: Photocopy đen trắng
  • Chức năng: Copy + In mạng + Scan màu + Duplex + ARDF + LAN
  • Khay giấy: 02 x 250 tờ, khay tay 100 tờ
  • Khổ giấy: A3/A4
  • Tốc độ in: 20 trang/phút
  • Đảo mặt bản sao: Có
  • Bộ nạp và đảo bản gốc tự động (ARDF): Có sẵn
  • Cổng giao tiếp: USB/ LAN
  • Dùng mực: Konica TN118 (12.000 trang)
  • Bảo hành: 24 tháng tại nơi sử dụng
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
-6%
  • Loại máy: Photocopy đen trắng
  • Chức năng: Copy/ In/ Scan + Duplex
  • Khổ giấy: A3 - A5
  • Khay giấy: 01 x 250 tờ, khay tay 100 tờ
  • Tốc độ in: 21 trang/phút
  • Đảo mặt bản sao: Có
  • Cổng giao tiếp: USB/ LAN
  • Dùng mực: Xerox CT202384 (9.000 trang)
  • Bảo hành: 12 tháng tại nơi sử dụng (Xem chi tiết)
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
  • Loại máy: Photocopy đen trắng
  • Chức năng: Copy/ In/ Scan + Duplex
  • Khổ giấy: A3 - A5
  • Khay giấy: 01 x 250 tờ, khay tay 100 tờ
  • Tốc độ in: 21 trang/phút
  • Đảo mặt bản sao: Có
  • Cổng giao tiếp: USB/ LAN
  • Dùng mực: Xerox CT202384 (9.000 trang)
  • Bảo hành: 12 tháng tại nơi sử dụng (Xem chi tiết)
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ

ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT

Áp dụng từ 01/12/2022 đến 01/6/2023:

Nhận và trả bảo hành tại nhà 24/7, gọi điện miễn phí đến (024) 3823 8073.

Tặng ngay chân kệ trị giá 800.000 VNĐ khi mua máy photocopy.

Hỗ trợ kỹ thuật & cài đặt hệ thống miễn phí (8h – 17h).

-5%
  • Loại máy: Photocopy đen trắng
  • Chức năng: Copy/ In/ Scan/ DADF + Duplex
  • Khổ giấy: A3 - A5
  • Khay giấy: 01 x 250 tờ, khay tay 100 tờ
  • Tốc độ in: 21 trang/phút
  • Đảo mặt bản sao: Có
  • Bộ nạp và đảo bản gốc tự động: Có sẵn
  • Cổng giao tiếp: USB/ LAN
  • Dùng mực: Xerox CT202384 (9.000 trang)
  • Bảo hành: 12 tháng tại nơi sử dụng (Xem chi tiết)
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
  • Loại máy: Photocopy đen trắng
  • Chức năng: Copy/ In/ Scan/ DADF + Duplex
  • Khổ giấy: A3 - A5
  • Khay giấy: 01 x 250 tờ, khay tay 100 tờ
  • Tốc độ in: 21 trang/phút
  • Đảo mặt bản sao: Có
  • Bộ nạp và đảo bản gốc tự động: Có sẵn
  • Cổng giao tiếp: USB/ LAN
  • Dùng mực: Xerox CT202384 (9.000 trang)
  • Bảo hành: 12 tháng tại nơi sử dụng (Xem chi tiết)
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ

ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT

Áp dụng từ 01/12/2022 đến 01/6/2023:

Nhận và trả bảo hành tại nhà 24/7, gọi điện miễn phí đến (024) 3823 8073.

Tặng ngay chân kệ trị giá 800.000 VNĐ khi mua máy photocopy.

Hỗ trợ kỹ thuật & cài đặt hệ thống miễn phí (8h – 17h).

-4%
  • Loại máy: Photocopy màu
  • Chức năng: Copy/ In mạng/ Scan/ DADF + Duplex
  • Khổ giấy: A3 - A5
  • Khay giấy: 02 x 500 tờ, khay tay 96 tờ
  • Tốc độ in: 30 trang/phút
  • Đảo mặt bản sao: Có
  • Bộ nạp và đảo bản gốc tự động (DADF): Có sẵn
  • Cổng giao tiếp: USB/ LAN
  • Dùng mực: Xerox CT202488/ CT202489/ CT202490/ CT202491 (22.000 trang/ 15.000 * 3 trang)
  • Bảo hành: 12 tháng tại nơi sử dụng (Xem chi tiết)
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
  • Loại máy: Photocopy màu
  • Chức năng: Copy/ In mạng/ Scan/ DADF + Duplex
  • Khổ giấy: A3 - A5
  • Khay giấy: 02 x 500 tờ, khay tay 96 tờ
  • Tốc độ in: 30 trang/phút
  • Đảo mặt bản sao: Có
  • Bộ nạp và đảo bản gốc tự động (DADF): Có sẵn
  • Cổng giao tiếp: USB/ LAN
  • Dùng mực: Xerox CT202488/ CT202489/ CT202490/ CT202491 (22.000 trang/ 15.000 * 3 trang)
  • Bảo hành: 12 tháng tại nơi sử dụng (Xem chi tiết)
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
-7%
  • Loại máy: Photocopy màu
  • Chức năng: Copy/ In mạng/ Scan/ DADF + Duplex
  • Khổ giấy: A3 - A5
  • Khay giấy: 02 x 500 tờ, khay tay 96 tờ
  • Tốc độ in: 25 trang/phút
  • Đảo mặt bản sao: Có
  • Bộ nạp và đảo bản gốc tự động (DADF): Có sẵn
  • Cổng giao tiếp: USB/ LAN
  • Dùng mực: Xerox CT202488/ CT202489/ CT202490/ CT202491 (22.000 trang/ 15.000 * 3 trang)
  • Bảo hành: 12 tháng tại nơi sử dụng (Xem chi tiết)
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
  • Loại máy: Photocopy màu
  • Chức năng: Copy/ In mạng/ Scan/ DADF + Duplex
  • Khổ giấy: A3 - A5
  • Khay giấy: 02 x 500 tờ, khay tay 96 tờ
  • Tốc độ in: 25 trang/phút
  • Đảo mặt bản sao: Có
  • Bộ nạp và đảo bản gốc tự động (DADF): Có sẵn
  • Cổng giao tiếp: USB/ LAN
  • Dùng mực: Xerox CT202488/ CT202489/ CT202490/ CT202491 (22.000 trang/ 15.000 * 3 trang)
  • Bảo hành: 12 tháng tại nơi sử dụng (Xem chi tiết)
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
-7%
  • Loại máy: Máy in laser đen trắng đa chức năng Pantum
  • Chức năng chuẩn: In – Copy – Scan - Duplex - WiFi - ADF
  • Khổ giấy: Tối đa A4
  • Tốc độ in: 40 trang/phút
  • Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WiFi
  • Dùng mực: TL-5120 (3000 trang)/TL-5120H (6000 trang)/TL-5120X (15000 trang)/ Drum thay thế: DL-5120 (30000 trang)
  • Khay nạp bản gốc tự động (ADF): Có sẵn
  • Bảo hành: 12 tháng tại nơi sử dụng (Xem chi tiết)
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
  • Loại máy: Máy in laser đen trắng đa chức năng Pantum
  • Chức năng chuẩn: In – Copy – Scan - Duplex - WiFi - ADF
  • Khổ giấy: Tối đa A4
  • Tốc độ in: 40 trang/phút
  • Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WiFi
  • Dùng mực: TL-5120 (3000 trang)/TL-5120H (6000 trang)/TL-5120X (15000 trang)/ Drum thay thế: DL-5120 (30000 trang)
  • Khay nạp bản gốc tự động (ADF): Có sẵn
  • Bảo hành: 12 tháng tại nơi sử dụng (Xem chi tiết)
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
-6%
  • Loại máy: Máy in laser đen trắng đa chức năng Pantum
  • Chức năng chuẩn: In – Copy – Scan - Duplex - WiFi - ADF
  • Khổ giấy: Tối đa A4
  • Tốc độ in: 33 trang/phút
  • Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WiFi
  • Dùng mực: TL-410 (1500 trang); TL-410H (3000 trang); TL- 410X (6000 trang) Drum: DL-410 (12000 trang)
  • Khay nạp bản gốc tự động (ADF): Có sẵn
  • Bảo hành: 12 tháng tại nơi sử dụng (Xem chi tiết)
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
  • Loại máy: Máy in laser đen trắng đa chức năng Pantum
  • Chức năng chuẩn: In – Copy – Scan - Duplex - WiFi - ADF
  • Khổ giấy: Tối đa A4
  • Tốc độ in: 33 trang/phút
  • Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WiFi
  • Dùng mực: TL-410 (1500 trang); TL-410H (3000 trang); TL- 410X (6000 trang) Drum: DL-410 (12000 trang)
  • Khay nạp bản gốc tự động (ADF): Có sẵn
  • Bảo hành: 12 tháng tại nơi sử dụng (Xem chi tiết)
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
-5%
  • Loại máy: Máy in laser đen trắng đa chức năng Pantum
  • Chức năng chuẩn: In – Copy – Scan - Duplex - WiFi
  • Khổ giấy: Tối đa A4
  • Tốc độ in: 30 trang/phút
  • Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WiFi
  • Dùng mực: TL-412K (1500 trang); TL-412HK (3000 trang); TL-412XK (6000 trang)/ Drum thay thế: DL-412 (12000 trang)
  • Bảo hành: 12 tháng tại nơi sử dụng (Xem chi tiết)
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
  • Loại máy: Máy in laser đen trắng đa chức năng Pantum
  • Chức năng chuẩn: In – Copy – Scan - Duplex - WiFi
  • Khổ giấy: Tối đa A4
  • Tốc độ in: 30 trang/phút
  • Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WiFi
  • Dùng mực: TL-412K (1500 trang); TL-412HK (3000 trang); TL-412XK (6000 trang)/ Drum thay thế: DL-412 (12000 trang)
  • Bảo hành: 12 tháng tại nơi sử dụng (Xem chi tiết)
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
-3%
  • Loại máy: Máy in laser đen trắng đơn chức Pantum
  • Khổ giấy: Tối đa A4
  • Tốc độ in: 40 trang/phút
  • In đảo mặt: 
  • Cổng giao tiếp: USB/ LAN
  • Dùng mực: TL-5120 (3000 trang)/TL-5120H (6000 trang)/TL-5120X (15000 trang)/ Drum thay thế: DL-5120 (30000 trang)
  • Bảo hành: 12 tháng tại nơi sử dụng (Xem chi tiết)
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
  • Loại máy: Máy in laser đen trắng đơn chức Pantum
  • Khổ giấy: Tối đa A4
  • Tốc độ in: 40 trang/phút
  • In đảo mặt: 
  • Cổng giao tiếp: USB/ LAN
  • Dùng mực: TL-5120 (3000 trang)/TL-5120H (6000 trang)/TL-5120X (15000 trang)/ Drum thay thế: DL-5120 (30000 trang)
  • Bảo hành: 12 tháng tại nơi sử dụng (Xem chi tiết)
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
-5%
  • Loại máy: Máy in laser đen trắng đơn chức Pantum
  • Khổ giấy: Tối đa A4
  • Tốc độ in: 33 trang/phút
  • In đảo mặt: 
  • Cổng giao tiếp: USB/ LAN
  • Dùng mực: TL-410 (1500 trang); TL-410H (3000 trang); TL- 410X (6000 trang) Drum: DL-410 (12000 trang)
  • Bảo hành: 12 tháng tại nơi sử dụng (Xem chi tiết)
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
  • Loại máy: Máy in laser đen trắng đơn chức Pantum
  • Khổ giấy: Tối đa A4
  • Tốc độ in: 33 trang/phút
  • In đảo mặt: 
  • Cổng giao tiếp: USB/ LAN
  • Dùng mực: TL-410 (1500 trang); TL-410H (3000 trang); TL- 410X (6000 trang) Drum: DL-410 (12000 trang)
  • Bảo hành: 12 tháng tại nơi sử dụng (Xem chi tiết)
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
-3%
  • Loại máy: Máy in laser đen trắng đơn chức Pantum
  • Khổ giấy: Tối đa A4
  • Tốc độ in: 30 trang/phút
  • In đảo mặt: 
  • Cổng giao tiếp: USB 2.0
  • Dùng mực: TL-412K (1500 trang); TL-412HK (3000 trang); TL-412XK (6000 trang)/ Drum thay thế: DL-412 (12000 trang)
  • Bảo hành: 12 tháng tại nơi sử dụng (Xem chi tiết)
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
  • Loại máy: Máy in laser đen trắng đơn chức Pantum
  • Khổ giấy: Tối đa A4
  • Tốc độ in: 30 trang/phút
  • In đảo mặt: 
  • Cổng giao tiếp: USB 2.0
  • Dùng mực: TL-412K (1500 trang); TL-412HK (3000 trang); TL-412XK (6000 trang)/ Drum thay thế: DL-412 (12000 trang)
  • Bảo hành: 12 tháng tại nơi sử dụng (Xem chi tiết)
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
-5%
  • Loại máy: Máy in laser đen trắng đơn chức Pantum
  • Khổ giấy: Tối đa A4
  • Tốc độ in: 22 trang/phút
  • Cổng giao tiếp: USB 2.0
  • Dùng mực: Pantum PC- 211KEV (1.600 trang)
  • Bảo hành: 12 tháng tại nơi sử dụng (Xem chi tiết)
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
  • Loại máy: Máy in laser đen trắng đơn chức Pantum
  • Khổ giấy: Tối đa A4
  • Tốc độ in: 22 trang/phút
  • Cổng giao tiếp: USB 2.0
  • Dùng mực: Pantum PC- 211KEV (1.600 trang)
  • Bảo hành: 12 tháng tại nơi sử dụng (Xem chi tiết)
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
-8%
  • Loại máy: Máy in laser màu đa chức năng HP
  • Chức năng chuẩn: In – Copy – Scan – WiFi
  • Khổ giấy: Tối đa A4
  • Tốc độ in: 21 trang/phút
  • Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WiFi
  • Dùng mực: HP 206A BK/ C/ Y/ M (5.000 trang)
  • Khay nạp giấy tự động (ADF): Có sẵn
  • Bảo hành: 12 tháng tại nơi sử dụng
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
  • Loại máy: Máy in laser màu đa chức năng HP
  • Chức năng chuẩn: In – Copy – Scan – WiFi
  • Khổ giấy: Tối đa A4
  • Tốc độ in: 21 trang/phút
  • Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WiFi
  • Dùng mực: HP 206A BK/ C/ Y/ M (5.000 trang)
  • Khay nạp giấy tự động (ADF): Có sẵn
  • Bảo hành: 12 tháng tại nơi sử dụng
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ

ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT

Áp dụng từ 01/12/2022 đến 01/6/2023:

Nhận và trả bảo hành tại nhà 24/7, gọi điện miễn phí đến (024) 3823 8073.

Giảm ngay 100.000 VNĐ cho máy in khi mua kèm hộp mực Cartridge.

-4%
  • Loại máy: Máy in laser đen trắng đa chức năng HP
  • Chức năng chuẩn: In – Copy – Scan – Fax – WiFi
  • Khổ giấy: Tối đa A4
  • Tốc độ in: 40 trang/phút
  • In đảo mặt: Có
  • Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WiFi
  • Dùng mực: HP W1510A (3.050 trang)
  • Khay nạp bản gốc tự động (ADF): 50 tờ
  • Bảo hành: 36 tháng tại nơi sử dụng (Xem chi tiết)
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
  • Loại máy: Máy in laser đen trắng đa chức năng HP
  • Chức năng chuẩn: In – Copy – Scan – Fax – WiFi
  • Khổ giấy: Tối đa A4
  • Tốc độ in: 40 trang/phút
  • In đảo mặt: Có
  • Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WiFi
  • Dùng mực: HP W1510A (3.050 trang)
  • Khay nạp bản gốc tự động (ADF): 50 tờ
  • Bảo hành: 36 tháng tại nơi sử dụng (Xem chi tiết)
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ

ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT

Áp dụng từ 01/12/2022 đến 01/6/2023:

Nhận và trả bảo hành tại nhà 24/7, gọi điện miễn phí đến (024) 3823 8073.

Giảm ngay 100.000 VNĐ cho máy in khi mua kèm hộp mực Cartridge.

-3%
  • Loại máy: Máy in laser đen trắng đa chức năng HP
  • Chức năng chuẩn: In – Copy – Scan – Fax - LAN
  • Khổ giấy: Tối đa A4
  • Tốc độ in: 40 trang/phút
  • In đảo mặt: Có
  • Cổng giao tiếp: USB/ LAN
  • Dùng mực: HP W1510A (3.050 trang)
  • Khay nạp bản gốc tự động (ADF): 50 tờ
  • Bảo hành: 36 tháng tại nơi sử dụng (Xem chi tiết)
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
  • Loại máy: Máy in laser đen trắng đa chức năng HP
  • Chức năng chuẩn: In – Copy – Scan – Fax - LAN
  • Khổ giấy: Tối đa A4
  • Tốc độ in: 40 trang/phút
  • In đảo mặt: Có
  • Cổng giao tiếp: USB/ LAN
  • Dùng mực: HP W1510A (3.050 trang)
  • Khay nạp bản gốc tự động (ADF): 50 tờ
  • Bảo hành: 36 tháng tại nơi sử dụng (Xem chi tiết)
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ

ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT

Áp dụng từ 01/12/2022 đến 01/6/2023:

Nhận và trả bảo hành tại nhà 24/7, gọi điện miễn phí đến (024) 3823 8073.

Giảm ngay 100.000 VNĐ cho máy in khi mua kèm hộp mực Cartridge.

-4%
  • Loại máy: Máy scan phẳng
  • Khổ giấy: Tối đa A3
  • Tốc độ: 7.8s/tờ
  • Độ phân giải: 1600 x 1600dpi
  • Cổng giao tiếp: USB 2.0
  • Bảo hành: 12 tháng tại nơi sử dụng
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
  • Loại máy: Máy scan phẳng
  • Khổ giấy: Tối đa A3
  • Tốc độ: 7.8s/tờ
  • Độ phân giải: 1600 x 1600dpi
  • Cổng giao tiếp: USB 2.0
  • Bảo hành: 12 tháng tại nơi sử dụng
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ

ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT

Áp dụng từ 01/12/2022 đến 01/6/2023:

Nhận và trả bảo hành tại nhà 24/7, gọi điện miễn phí đến (024) 3823 8073.

Hỗ trợ kỹ thuật & cài đặt hệ thống miễn phí (8h – 17h).

-3%
  • Loại máy: Máy scan phẳng ADF
  • Khổ giấy: Tối đa A4
  • Tốc độ scan: 40 trang/phút
  • Scan hai mặt: Có
  • Khay nạp bản gốc tự động (ADF): 100 tờ
  • Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WiFi
  • Bảo hành: 12 tháng tại nơi sử dụng (Xem chi tiết)
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
  • Loại máy: Máy scan phẳng ADF
  • Khổ giấy: Tối đa A4
  • Tốc độ scan: 40 trang/phút
  • Scan hai mặt: Có
  • Khay nạp bản gốc tự động (ADF): 100 tờ
  • Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WiFi
  • Bảo hành: 12 tháng tại nơi sử dụng (Xem chi tiết)
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ

ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT

Áp dụng từ 01/12/2022 đến 01/6/2023:

Nhận và trả bảo hành tại nhà 24/7, gọi điện miễn phí đến (024) 3823 8073.

Tặng ngay 1 tập giấy in A4 chất lượng cao khi mua máy scan.

Hỗ trợ kỹ thuật & cài đặt hệ thống miễn phí (8h – 17h).

-3%
  • Loại máy: Máy scan phẳng ADF
  • Khổ giấy: Tối đa A4
  • Tốc độ scan: 30 trang/phút
  • Scan hai mặt: Có
  • Khay nạp bản gốc tự động (ADF): 60 tờ
  • Cổng giao tiếp: USB 2.0
  • Bảo hành: 12 tháng tại nơi sử dụng (Xem chi tiết)
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
  • Loại máy: Máy scan phẳng ADF
  • Khổ giấy: Tối đa A4
  • Tốc độ scan: 30 trang/phút
  • Scan hai mặt: Có
  • Khay nạp bản gốc tự động (ADF): 60 tờ
  • Cổng giao tiếp: USB 2.0
  • Bảo hành: 12 tháng tại nơi sử dụng (Xem chi tiết)
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ

ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT

Áp dụng từ 01/12/2022 đến 01/6/2023:

Nhận và trả bảo hành tại nhà 24/7, gọi điện miễn phí đến (024) 3823 8073.

Tặng ngay 1 tập giấy in A4 chất lượng cao khi mua máy scan.

Hỗ trợ kỹ thuật & cài đặt hệ thống miễn phí (8h – 17h).

-8%
  • Loại máy: Máy scan ADF
  • Khổ giấy: Tối đa A4
  • Tốc độ: 30 trang/phút, 60 hình ảnh/phút
  • Scan hai mặt: Có
  • Khay nạp giấy tự động (ADF): 100 tờ
  • Cổng giao tiếp: USB 2.0
  • Bảo hành: 12 tháng tại nơi sử dụng
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
  • Loại máy: Máy scan ADF
  • Khổ giấy: Tối đa A4
  • Tốc độ: 30 trang/phút, 60 hình ảnh/phút
  • Scan hai mặt: Có
  • Khay nạp giấy tự động (ADF): 100 tờ
  • Cổng giao tiếp: USB 2.0
  • Bảo hành: 12 tháng tại nơi sử dụng
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ

ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT

Áp dụng từ 01/12/2022 đến 01/6/2023:

Nhận và trả bảo hành tại nhà 24/7, gọi điện miễn phí đến (024) 3823 8073.

Tặng ngay 1 tập giấy in A4 chất lượng cao khi mua máy scan.

Hỗ trợ kỹ thuật & cài đặt hệ thống miễn phí (8h – 17h).

-8%
13.000.000
12.000.000
  • Loại máy: Máy scan ADF
  • Khổ giấy: Tối đa A4
  • Tốc độ scan: 30 trang/phút, 60 ảnh/phút
  • Độ phân giải: 600 dpi, đèn quét Single line CMOS-CIS x 2
  • Scan hai mặt: Có
  • Khay nạp giấy tự động (ADF): Có sẵn
  • Cổng giao tiếp: USB/ LAN
  • Bảo hành: 12 tháng tại nơi sử dụng
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
  • Loại máy: Máy scan ADF
  • Khổ giấy: Tối đa A4
  • Tốc độ scan: 30 trang/phút, 60 ảnh/phút
  • Độ phân giải: 600 dpi, đèn quét Single line CMOS-CIS x 2
  • Scan hai mặt: Có
  • Khay nạp giấy tự động (ADF): Có sẵn
  • Cổng giao tiếp: USB/ LAN
  • Bảo hành: 12 tháng tại nơi sử dụng
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
-5%
15.000.000
14.300.000
  • Loại máy: Máy scan ADF
  • Khổ giấy: Tối đa A4
  • Tốc độ scan: 40 tờ/phút, 80 ảnh/phút
  • Scan hai mặt: Có
  • Khay nạp bản gốc tự động (ADF): 50 tờ
  • Cổng giao tiếp: USB/ WiFi
  • Đặc điểm nổi bật: Có thể chuyển đổi sang dạng Word, Excel®, E-mail and SharePoint®; Scan snap Cloud gửi tài liệu trực tiếp tới Cloud của bạn
  • Bảo hành: 12 tháng tại nơi sử dụng
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
  • Loại máy: Máy scan ADF
  • Khổ giấy: Tối đa A4
  • Tốc độ scan: 40 tờ/phút, 80 ảnh/phút
  • Scan hai mặt: Có
  • Khay nạp bản gốc tự động (ADF): 50 tờ
  • Cổng giao tiếp: USB/ WiFi
  • Đặc điểm nổi bật: Có thể chuyển đổi sang dạng Word, Excel®, E-mail and SharePoint®; Scan snap Cloud gửi tài liệu trực tiếp tới Cloud của bạn
  • Bảo hành: 12 tháng tại nơi sử dụng
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ

ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT

Áp dụng từ 01/12/2022 đến 01/6/2023:

Nhận và trả bảo hành tại nhà 24/7, gọi điện miễn phí đến (024) 3823 8073.

Tặng ngay 1 tập giấy in A4 chất lượng cao khi mua máy scan.

Hỗ trợ kỹ thuật & cài đặt hệ thống miễn phí (8h – 17h).

-4%
  • Loại máy: Máy scan phẳng
  • Khổ giấy: Tối đa A4
  • Tốc độ: 3s/tờ
  • Độ phân giải: 1200 x 2400dpi
  • Cổng giao tiếp: USB 2.0
  • Bảo hành: 12 tháng tại nơi sử dụng
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
  • Loại máy: Máy scan phẳng
  • Khổ giấy: Tối đa A4
  • Tốc độ: 3s/tờ
  • Độ phân giải: 1200 x 2400dpi
  • Cổng giao tiếp: USB 2.0
  • Bảo hành: 12 tháng tại nơi sử dụng
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ

ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT

Áp dụng từ 01/12/2022 đến 01/6/2023:

Nhận và trả bảo hành tại nhà 24/7, gọi điện miễn phí đến (024) 3823 8073.

Hỗ trợ kỹ thuật & cài đặt hệ thống miễn phí (8h – 17h).

-7%
  • Loại máy: Máy scan ADF
  • Khổ giấy: Tối đa A3
  • Tốc độ: 50 trang/phút
  • Scan hai mặt: Có
  • Khay nạp bản gốc (ADF): 100 tờ (A4), 50 tờ (A3)
  • Cổng giao tiếp: USB
  • Bảo hành: 12 tháng tại nơi sử dụng
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
  • Loại máy: Máy scan ADF
  • Khổ giấy: Tối đa A3
  • Tốc độ: 50 trang/phút
  • Scan hai mặt: Có
  • Khay nạp bản gốc (ADF): 100 tờ (A4), 50 tờ (A3)
  • Cổng giao tiếp: USB
  • Bảo hành: 12 tháng tại nơi sử dụng
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ

ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT

Áp dụng từ 01/12/2022 đến 01/6/2023:

Nhận và trả bảo hành tại nhà 24/7, gọi điện miễn phí đến (024) 3823 8073.

Tặng ngay 1 tập giấy in A4 chất lượng cao khi mua máy scan.

Hỗ trợ kỹ thuật & cài đặt hệ thống miễn phí (8h – 17h).

-1%
  • Loại máy: Máy scan ADF
  • Khổ giấy: Tối đa A3
  • Tốc độ scan: 80 tờ/phút
  • Scan hai mặt: Có
  • Khay nạp bản gốc tự động (ADF): 100 tờ
  • Cổng giao tiếp: USB 3.0
  • Bảo hành: 12 tháng tại nơi sử dụng
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
  • Loại máy: Máy scan ADF
  • Khổ giấy: Tối đa A3
  • Tốc độ scan: 80 tờ/phút
  • Scan hai mặt: Có
  • Khay nạp bản gốc tự động (ADF): 100 tờ
  • Cổng giao tiếp: USB 3.0
  • Bảo hành: 12 tháng tại nơi sử dụng
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ

ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT

Áp dụng từ 01/12/2022 đến 01/6/2023:

Nhận và trả bảo hành tại nhà 24/7, gọi điện miễn phí đến (024) 3823 8073.

Tặng ngay 1 tập giấy in A4 chất lượng cao khi mua máy scan.

Hỗ trợ kỹ thuật & cài đặt hệ thống miễn phí (8h – 17h).

-1%
43.000.000
42.400.000
  • Loại máy: Máy scan ADF
  • Khổ giấy: Tối đa A4
  • Tốc độ scan: 60 trang/phút
  • Scan hai mặt: Có
  • Khay nạp bản gốc tự động (ADF): 80 tờ
  • Cổng giao tiếp: USB 2.0
  • Đặc điểm nổi bật: Có thể chuyển đổi sang dạng Word, Excel®, E-mail and SharePoint®; Scan snap Cloud gửi tài liệu trực tiếp tới Cloud của bạn
  • Bảo hành: 12 tháng tại nơi sử dụng
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
  • Loại máy: Máy scan ADF
  • Khổ giấy: Tối đa A4
  • Tốc độ scan: 60 trang/phút
  • Scan hai mặt: Có
  • Khay nạp bản gốc tự động (ADF): 80 tờ
  • Cổng giao tiếp: USB 2.0
  • Đặc điểm nổi bật: Có thể chuyển đổi sang dạng Word, Excel®, E-mail and SharePoint®; Scan snap Cloud gửi tài liệu trực tiếp tới Cloud của bạn
  • Bảo hành: 12 tháng tại nơi sử dụng
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
-1%
  • CPU: Intel® Core i5-1145G7 (upto 4.40GHz, 8MB)
  • Bộ nhớ RAM: 8GB 3200MHz DDR4
  • Ổ cứng: 256GB M.2 256GB PCIe NVMe
  • Card màn hình: Đồ họa Intel Iris Xe
  • Màn hình: 14.0 inch FHD (1920x1080) Non-Touch, Anti-Glare, 250nits
  • Hệ điều hành: Ubuntu
  • Màu sắc: Xám
  • CPU: Intel® Core i5-1145G7 (upto 4.40GHz, 8MB)
  • Bộ nhớ RAM: 8GB 3200MHz DDR4
  • Ổ cứng: 256GB M.2 256GB PCIe NVMe
  • Card màn hình: Đồ họa Intel Iris Xe
  • Màn hình: 14.0 inch FHD (1920x1080) Non-Touch, Anti-Glare, 250nits
  • Hệ điều hành: Ubuntu
  • Màu sắc: Xám
-3%
  • CPU: Intel® Core™ i7-1165G7 (upto 4.70 GHz, 12MB)
  • Bộ nhớ RAM: 8GB (1x8GB) DDR4 3200MHz (2 khe)
  • Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD + 1x2.5" (HDD/SSD)
  • Card màn hình: NVIDIA GeForce MX350 2GB GDDR5
  • Màn hình: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) Anti-glare LED Backlight Non-Touch Narrow Border WVA Display
  • Tính năng: Bảo mật vân tay
  • Hệ điều hành: Windows 11 SL + Office Home and Student 2021
  • Màu sắc: Đen
  • CPU: Intel® Core™ i7-1165G7 (upto 4.70 GHz, 12MB)
  • Bộ nhớ RAM: 8GB (1x8GB) DDR4 3200MHz (2 khe)
  • Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD + 1x2.5" (HDD/SSD)
  • Card màn hình: NVIDIA GeForce MX350 2GB GDDR5
  • Màn hình: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) Anti-glare LED Backlight Non-Touch Narrow Border WVA Display
  • Tính năng: Bảo mật vân tay
  • Hệ điều hành: Windows 11 SL + Office Home and Student 2021
  • Màu sắc: Đen
-3%
  • CPU: Intel Core i3 - 1215U (Up to 4.4 Ghz, 12Mb)
  • Bộ nhớ RAM: 8GB (8x1) DDR4 2666MHz (2x SO-DIMM socket, up to 16GB SDRAM)
  • Ổ cứng: 256GB SSD M.2 PCIE
  • Card màn hình: Intel UHD Graphics
  • Màn hình: 15.6 inch FHD (1920 x 1080)
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office Home & Student 2021
  • Màu sắc: Đen
  • CPU: Intel Core i3 - 1215U (Up to 4.4 Ghz, 12Mb)
  • Bộ nhớ RAM: 8GB (8x1) DDR4 2666MHz (2x SO-DIMM socket, up to 16GB SDRAM)
  • Ổ cứng: 256GB SSD M.2 PCIE
  • Card màn hình: Intel UHD Graphics
  • Màn hình: 15.6 inch FHD (1920 x 1080)
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office Home & Student 2021
  • Màu sắc: Đen
-1%
  • CPU: Intel Core i5 12450H
  • Bộ nhớ RAM: 8GB
  • Ổ cứng: 512GB SSD
  • Card màn hình: NVIDIA RTX3050 4GB
  • Màn hình: 15.6 inch FHD 144Hz
  • Tính năng: Bàn phím có đèn nền
  • Hệ điều hành: Windows 11
  • Màu sắc: Đen
  • CPU: Intel Core i5 12450H
  • Bộ nhớ RAM: 8GB
  • Ổ cứng: 512GB SSD
  • Card màn hình: NVIDIA RTX3050 4GB
  • Màn hình: 15.6 inch FHD 144Hz
  • Tính năng: Bàn phím có đèn nền
  • Hệ điều hành: Windows 11
  • Màu sắc: Đen
-1%
  • CPU: Intel Core i5-1155G7
  • Bộ nhớ RAM: 8GB
  • Ổ cứng: 512GB SSD
  • Card màn hình: Nvidia MX450 2GB
  • Màn hình: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, BrightView, 250 nits, 45% NTSC
  • Tính năng: Bàn phim có đèn LED
  • Hệ điều hành: Windows 10
  • Màu sắc: Xám
  • CPU: Intel Core i5-1155G7
  • Bộ nhớ RAM: 8GB
  • Ổ cứng: 512GB SSD
  • Card màn hình: Nvidia MX450 2GB
  • Màn hình: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, BrightView, 250 nits, 45% NTSC
  • Tính năng: Bàn phim có đèn LED
  • Hệ điều hành: Windows 10
  • Màu sắc: Xám
-2%
  • CPU: Core i3 1115G4 – Tiger Lake
  • Bộ nhớ RAM: 8GB DDR4 3200Mhz (8GB *1) (2 khe ram)
  • Ổ cứng: 256GB NVMe PCIe SSD Gen 3x4
  • Card màn hình: Intel HD Graphic
  • Màn hình: 14" FHD (1920*1080), 60Hz IPS-Level
  • Tính năng: Bàn phím có đèn LED
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Màu sắc: Xám
  • CPU: Core i3 1115G4 – Tiger Lake
  • Bộ nhớ RAM: 8GB DDR4 3200Mhz (8GB *1) (2 khe ram)
  • Ổ cứng: 256GB NVMe PCIe SSD Gen 3x4
  • Card màn hình: Intel HD Graphic
  • Màn hình: 14" FHD (1920*1080), 60Hz IPS-Level
  • Tính năng: Bàn phím có đèn LED
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Màu sắc: Xám
-3%
  • CPU: Intel Core i7 1195G7
  • Bộ nhớ RAM: 8GB (2 khe ram)
  • Ổ cứng: 512GB SSD
  • Card màn hình: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 14 inch FHD (1920 x 1080)
  • Tính năng: Bàn phím có đèn LED
  • Hệ điều hành: Windows 11
  • Màu sắc: Xám
  • CPU: Intel Core i7 1195G7
  • Bộ nhớ RAM: 8GB (2 khe ram)
  • Ổ cứng: 512GB SSD
  • Card màn hình: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 14 inch FHD (1920 x 1080)
  • Tính năng: Bàn phím có đèn LED
  • Hệ điều hành: Windows 11
  • Màu sắc: Xám
-1%
  • CPU: Intel Core i3 1115G4
  • Bộ nhớ RAM: 8GB (2 khe ram)
  • Ổ cứng: 256GB SSD
  • Card màn hình: Intel UHD Graphics
  • Màn hình: 14 inch FHD (1920 x 1080)
  • Tính năng: Bàn phím có đèn LED
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home 64
  • Màu sắc: Xám
  • CPU: Intel Core i3 1115G4
  • Bộ nhớ RAM: 8GB (2 khe ram)
  • Ổ cứng: 256GB SSD
  • Card màn hình: Intel UHD Graphics
  • Màn hình: 14 inch FHD (1920 x 1080)
  • Tính năng: Bàn phím có đèn LED
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home 64
  • Màu sắc: Xám
-1%
  • CPU: Intel core i5 1230U
  • Bộ nhớ RAM: 8GB
  • Ổ cứng: 512GB SSD
  • Card màn hình: Intel Iris XE graphic
  • Màn hình: 13.3 QHD Cảm ứng
  • Tính năng: Bàn phím có đèn LED
  • Hệ điều hành: Windows 11
  • Màu sắc: Bạc
  • CPU: Intel core i5 1230U
  • Bộ nhớ RAM: 8GB
  • Ổ cứng: 512GB SSD
  • Card màn hình: Intel Iris XE graphic
  • Màn hình: 13.3 QHD Cảm ứng
  • Tính năng: Bàn phím có đèn LED
  • Hệ điều hành: Windows 11
  • Màu sắc: Bạc
-3%
  • CPU: Intel® Core™ i5-1235U (3.30 GHz upto 4.40 GHz, 12MB)
  • Bộ nhớ RAM: 8GB DDR4-3200 MHz RAM (2 x 4 GB)
  • Ổ cứng: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
  • Card màn hình: Intel® Iris® Xᵉ Graphics
  • Màn hình: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, 250 nits, 45% NTSC
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home 64
  • Màu sắc: Bạc
  • CPU: Intel® Core™ i5-1235U (3.30 GHz upto 4.40 GHz, 12MB)
  • Bộ nhớ RAM: 8GB DDR4-3200 MHz RAM (2 x 4 GB)
  • Ổ cứng: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
  • Card màn hình: Intel® Iris® Xᵉ Graphics
  • Màn hình: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, 250 nits, 45% NTSC
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home 64
  • Màu sắc: Bạc
-3%
  • Kiểu màn hình: Màn hình văn phòng
  • Kích thước: 21.5 inch
  • Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
  • Tấm nền: IPS
  • Độ sáng: 250cd/m2
  • Tốc độ làm mới: 75Hz
  • Thời gian đáp ứng: 5 ms
  • Cổng giao tiếp: Display Port, HDMI
  • Kiểu màn hình: Màn hình văn phòng
  • Kích thước: 21.5 inch
  • Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
  • Tấm nền: IPS
  • Độ sáng: 250cd/m2
  • Tốc độ làm mới: 75Hz
  • Thời gian đáp ứng: 5 ms
  • Cổng giao tiếp: Display Port, HDMI
-3%
  • Kiểu màn hình: Màn hình đồ hoạ
  • Kích thước: 27.6 inch
  • Độ phân giải: 2K (2560x1080)
  • Tấm nền: IPS
  • Độ sáng: 300cd/m2
  • Tốc độ làm mới: 75Hz
  • Thời gian đáp ứng: 5 ms
  • Nổi bật: Ánh sáng xanh thấp màu sắc sống động, KVM tích hợp, Cảm biến ánh sáng môi trường, Chân đế tiện lợi có kẹp chữ C
  • Cổng giao tiếp: HDMI, DisplayPort, USB, Type-C, Giắc Audio 3.5mm
  • Kiểu màn hình: Màn hình đồ hoạ
  • Kích thước: 27.6 inch
  • Độ phân giải: 2K (2560x1080)
  • Tấm nền: IPS
  • Độ sáng: 300cd/m2
  • Tốc độ làm mới: 75Hz
  • Thời gian đáp ứng: 5 ms
  • Nổi bật: Ánh sáng xanh thấp màu sắc sống động, KVM tích hợp, Cảm biến ánh sáng môi trường, Chân đế tiện lợi có kẹp chữ C
  • Cổng giao tiếp: HDMI, DisplayPort, USB, Type-C, Giắc Audio 3.5mm
-3%
  • Kiểu màn hình: Màn hình đồ hoạ
  • Kích thước: 31.5 inch
  • Độ phân giải: 2K (2560x1080)
  • Tấm nền: IPS
  • Độ sáng: 350cd/m2
  • Tốc độ làm mới: 75Hz
  • Thời gian đáp ứng: 5 ms
  • Cổng giao tiếp: 2xHDMI, 1xDisplayPort, Headphone Out, 1xUSB Type-C (xuất hình , PD lên tới 96W)
  • Kiểu màn hình: Màn hình đồ hoạ
  • Kích thước: 31.5 inch
  • Độ phân giải: 2K (2560x1080)
  • Tấm nền: IPS
  • Độ sáng: 350cd/m2
  • Tốc độ làm mới: 75Hz
  • Thời gian đáp ứng: 5 ms
  • Cổng giao tiếp: 2xHDMI, 1xDisplayPort, Headphone Out, 1xUSB Type-C (xuất hình , PD lên tới 96W)
-4%
  • Kiểu màn hình: Màn hình UltraWide
  • Kích thước: 34.0 inch
  • Độ phân giải: 2K (2560x1080)
  • Tầm nền: IPS
  • Độ sáng: 400cd/m2
  • Tốc độ làm mới: 75Hz
  • Thời gian đáp ứng: 1 ms
  • Nổi bật: sRGB 99% , AMD FreeSync™ , DisplayHDR™ 400 , Wall Mount Size (mm)100 x 100 mm
  • Cổng giao tiếp: 1x HDMI, 1x USB Type-C (xuất hình ), 1x DisplayPort , Headphone Out x1
  • Kiểu màn hình: Màn hình UltraWide
  • Kích thước: 34.0 inch
  • Độ phân giải: 2K (2560x1080)
  • Tầm nền: IPS
  • Độ sáng: 400cd/m2
  • Tốc độ làm mới: 75Hz
  • Thời gian đáp ứng: 1 ms
  • Nổi bật: sRGB 99% , AMD FreeSync™ , DisplayHDR™ 400 , Wall Mount Size (mm)100 x 100 mm
  • Cổng giao tiếp: 1x HDMI, 1x USB Type-C (xuất hình ), 1x DisplayPort , Headphone Out x1
-5%
  • Kiểu màn hình: Màn hình đồ hoạ
  • Kích thước: 27.0 inch
  • Độ phân giải: 4K (3840x2160)
  • Tấm nền: IPS
  • Độ sáng: 400cd/m2
  • Tốc độ làm mới: 60Hz
  • Thời gian đáp ứng: 5 ms
  • Nổi bật: DisplayHDR 400 with DCI-P3 95% Color Gamut , USB-C phân phối điện 96W , AMD FreeSync, loa 5W
  • Cổng giao tiếp: 2x HDMI, USB Type-C, DisplayPort
  • Kiểu màn hình: Màn hình đồ hoạ
  • Kích thước: 27.0 inch
  • Độ phân giải: 4K (3840x2160)
  • Tấm nền: IPS
  • Độ sáng: 400cd/m2
  • Tốc độ làm mới: 60Hz
  • Thời gian đáp ứng: 5 ms
  • Nổi bật: DisplayHDR 400 with DCI-P3 95% Color Gamut , USB-C phân phối điện 96W , AMD FreeSync, loa 5W
  • Cổng giao tiếp: 2x HDMI, USB Type-C, DisplayPort
-5%
  • Kiểu màn hình: Màn hình đồ hoạ
  • Kích thước: 23.8 inch
  • Độ phân giải: 2K (2560x1080)
  • Tầm nền: IPS
  • Độ sáng: 300cd/m2
  • Tốc độ làm mới: 75Hz
  • Thời gian đáp ứng: 5 ms
  • Nổi bật: HDR10 với sRGB 99% (Thông thường) , AMD FreeSync™ , hỗ trợ VESA 100 x 100 mm , chân đế
  • Cổng giao tiếp: 2x HDMI , 1x DisplayPort , 1x giắc audio out , USB-C (hiển thị và truyền dữ liệu tới thiết bị kết nối đang sạc lên tới 65W)
  • Kiểu màn hình: Màn hình đồ hoạ
  • Kích thước: 23.8 inch
  • Độ phân giải: 2K (2560x1080)
  • Tầm nền: IPS
  • Độ sáng: 300cd/m2
  • Tốc độ làm mới: 75Hz
  • Thời gian đáp ứng: 5 ms
  • Nổi bật: HDR10 với sRGB 99% (Thông thường) , AMD FreeSync™ , hỗ trợ VESA 100 x 100 mm , chân đế
  • Cổng giao tiếp: 2x HDMI , 1x DisplayPort , 1x giắc audio out , USB-C (hiển thị và truyền dữ liệu tới thiết bị kết nối đang sạc lên tới 65W)
-4%
  • Kiểu màn hình: Màn hình đồ hoạ
  • Kích thước: 27.0 inch
  • Độ phân giải: 2K (2560x1080)
  • Tầm nền: IPS
  • Độ sáng: 350cd/m2
  • Tốc độ làm mới: 75Hz
  • Thời gian đáp ứng: 5 ms
  • Nổi bật: AMD FreeSync™ , HDR 10
  • Cổng giao tiếp: 2xHDMI, DisplayPort 1.4
  • Kiểu màn hình: Màn hình đồ hoạ
  • Kích thước: 27.0 inch
  • Độ phân giải: 2K (2560x1080)
  • Tầm nền: IPS
  • Độ sáng: 350cd/m2
  • Tốc độ làm mới: 75Hz
  • Thời gian đáp ứng: 5 ms
  • Nổi bật: AMD FreeSync™ , HDR 10
  • Cổng giao tiếp: 2xHDMI, DisplayPort 1.4
-5%
  • Kiểu màn hình: Màn hình UltraWide
  • Kích thước: 35.0 inch
  • Độ phân giải: UWQHD (3440x1440)
  • Tầm nền: VA
  • Độ sáng: 300cd/m2
  • Tốc độ làm mới: 100Hz
  • Thời gian đáp ứng: 5 ms
  • Nổi bật: HDR10 , AMD FreeSync™, Dual Controller, có loa 7w (MaxxAudio), vesa 100mm x 100mm
  • Cổng giao tiếp: 2x HDMI, DisplayPort , USB Type-C (xuất hình, PD lên tới 94W)
  • Kiểu màn hình: Màn hình UltraWide
  • Kích thước: 35.0 inch
  • Độ phân giải: UWQHD (3440x1440)
  • Tầm nền: VA
  • Độ sáng: 300cd/m2
  • Tốc độ làm mới: 100Hz
  • Thời gian đáp ứng: 5 ms
  • Nổi bật: HDR10 , AMD FreeSync™, Dual Controller, có loa 7w (MaxxAudio), vesa 100mm x 100mm
  • Cổng giao tiếp: 2x HDMI, DisplayPort , USB Type-C (xuất hình, PD lên tới 94W)
-5%
  • Kiểu màn hình: Màn hình UltraWide
  • Kích thước: 29.0 inch
  • Độ phân giải: 2K (2560x1080)
  • Tấm nền: IPS
  • Độ sáng: 250cd/m2
  • Tốc độ làm mới: 75Hz
  • Thời gian đáp ứng: 5 ms
  • Nổi bật: Loa 7W x 2 , sRGB 99% , HDR10 , AMD FreeSync™ , Kích thước Giá treo tường (mm)100 x 100
  • Cổng giao tiếp: HDMI, DisplayPort
  • Kiểu màn hình: Màn hình UltraWide
  • Kích thước: 29.0 inch
  • Độ phân giải: 2K (2560x1080)
  • Tấm nền: IPS
  • Độ sáng: 250cd/m2
  • Tốc độ làm mới: 75Hz
  • Thời gian đáp ứng: 5 ms
  • Nổi bật: Loa 7W x 2 , sRGB 99% , HDR10 , AMD FreeSync™ , Kích thước Giá treo tường (mm)100 x 100
  • Cổng giao tiếp: HDMI, DisplayPort
-4%
  • Kiểu màn hình: Màn hình đồ hoạ
  • Kích thước: 27.0 inch
  • Độ phân giải: 2K (2560x1080)
  • Tấm nền: IPS
  • Độ sáng: 350cd/m2
  • Tốc độ làm mới: 75Hz
  • Thời gian đáp ứng: 5 ms
  • Tính năng: Loa, Webcam
  • Cổng giao tiếp: HDMI, Type-C, Giắc Audio 3.5mm
  • Kiểu màn hình: Màn hình đồ hoạ
  • Kích thước: 27.0 inch
  • Độ phân giải: 2K (2560x1080)
  • Tấm nền: IPS
  • Độ sáng: 350cd/m2
  • Tốc độ làm mới: 75Hz
  • Thời gian đáp ứng: 5 ms
  • Tính năng: Loa, Webcam
  • Cổng giao tiếp: HDMI, Type-C, Giắc Audio 3.5mm
-3%
25.500.000
24.700.000
  • Độ sáng: 3000 Ansi Lumens
  • Độ tương phản: 16.000 : 1
  • Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080)
  • Tuổi thọ đèn: 12.000 giờ
  • Cân nặng: 2.6 kg
  • Độ sáng: 3000 Ansi Lumens
  • Độ tương phản: 16.000 : 1
  • Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080)
  • Tuổi thọ đèn: 12.000 giờ
  • Cân nặng: 2.6 kg
-5%
31.000.000
29.500.000
  • Độ sáng: 3400 Ansi Lumens
  • Độ tương phản: 16.000 : 1
  • Độ phân giải: WXGA (1280 x 800)
  • Tuổi thọ đèn: 10.000 giờ
  • Cân nặng: 3.7 kg
  • Độ sáng: 3400 Ansi Lumens
  • Độ tương phản: 16.000 : 1
  • Độ phân giải: WXGA (1280 x 800)
  • Tuổi thọ đèn: 10.000 giờ
  • Cân nặng: 3.7 kg
  • Độ sáng: 3800 Ansi Lumens
  • Độ tương phản: 12.000 : 1
  • Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080)
  • Tuổi thọ đèn: Lên tới 20.000 (Eco)
  • Cân nặng: 2.59 kg
  • Độ sáng: 3800 Ansi Lumens
  • Độ tương phản: 12.000 : 1
  • Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080)
  • Tuổi thọ đèn: Lên tới 20.000 (Eco)
  • Cân nặng: 2.59 kg
-4%
14.390.000
13.750.000
  • Độ sáng: 3600 Ansi Lumens
  • Độ tương phản: 22.000 : 1
  • Độ phân giải: XGA (1024 x 768)
  • Tuổi thọ đèn: Lên tới 15.000 (Eco)
  • Cân nặng: 2.3 kg
  • Độ sáng: 3600 Ansi Lumens
  • Độ tương phản: 22.000 : 1
  • Độ phân giải: XGA (1024 x 768)
  • Tuổi thọ đèn: Lên tới 15.000 (Eco)
  • Cân nặng: 2.3 kg
-5%
9.300.000
8.790.000
  • Độ sáng: 3800 Ansi Lumens
  • Độ tương phản: 22.000 : 1
  • Độ phân giải: SVGA (800 x 600)
  • Tuổi thọ đèn: Lên tới 15.000 (Eco)
  • Cân nặng: 2.2 kg
  • Độ sáng: 3800 Ansi Lumens
  • Độ tương phản: 22.000 : 1
  • Độ phân giải: SVGA (800 x 600)
  • Tuổi thọ đèn: Lên tới 15.000 (Eco)
  • Cân nặng: 2.2 kg
-4%
10.700.000
10.250.000
  • Độ sáng: 3800 Ansi Lumens
  • Độ tương phản: 22.000 : 1
  • Độ phân giải: XGA (1024 x 768)
  • Tuổi thọ đèn: Lên tới 15.000 (Eco)
  • Cân nặng: 2.2 kg
  • Độ sáng: 3800 Ansi Lumens
  • Độ tương phản: 22.000 : 1
  • Độ phân giải: XGA (1024 x 768)
  • Tuổi thọ đèn: Lên tới 15.000 (Eco)
  • Cân nặng: 2.2 kg
-8%
9.990.000
9.200.000
  • Độ sáng: 3800 Ansi Lumens
  • Độ tương phản: 28.000 : 1
  • Độ phân giải: SVGA (800 x 600)
  • Tuổi thọ đèn: Lên tới 15.000 (Eco)
  • Cân nặng: 2.2 kg
  • Độ sáng: 3800 Ansi Lumens
  • Độ tương phản: 28.000 : 1
  • Độ phân giải: SVGA (800 x 600)
  • Tuổi thọ đèn: Lên tới 15.000 (Eco)
  • Cân nặng: 2.2 kg
-4%
21.350.000
20.500.000
  • Độ sáng: 4200 Ansi Lumens
  • Độ tương phản: 20.000 : 1
  • Độ phân giải: XGA (1024x768)
  • Tuổi thọ đèn: 12.500 giờ. Bóng đèn 230W
  • Cân nặng: 3.5 kg
  • Độ sáng: 4200 Ansi Lumens
  • Độ tương phản: 20.000 : 1
  • Độ phân giải: XGA (1024x768)
  • Tuổi thọ đèn: 12.500 giờ. Bóng đèn 230W
  • Cân nặng: 3.5 kg
-4%
  • Độ sáng: 3500 Ansi Lumens
  • Độ tương phản: 12.000 : 1
  • Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080)
  • Tuổi thọ đèn: Lên tới 20.000 (Eco)
  • Cân nặng: 2.59 kg
  • Độ sáng: 3500 Ansi Lumens
  • Độ tương phản: 12.000 : 1
  • Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080)
  • Tuổi thọ đèn: Lên tới 20.000 (Eco)
  • Cân nặng: 2.59 kg
Liên hệ nhận báo giá
  • Độ sáng: 3.800 Ansi Lumens
  • Độ tương phản: 30.000 : 1
  • Độ phân giải: XGA (1024x768)
  • Tuổi thọ đèn: 15.000 giờ.
  • Cân nặng: 2.6 kg
  • Độ sáng: 3.800 Ansi Lumens
  • Độ tương phản: 30.000 : 1
  • Độ phân giải: XGA (1024x768)
  • Tuổi thọ đèn: 15.000 giờ.
  • Cân nặng: 2.6 kg
-3%
  • Công suất hủy (70g/A4): 30 - 32 tờ/ lần
  • Huỷ thành sợi nhỏ: 4.0 mm
  • Miệng cắt rộng: 310 mm
  • Chức năng: Chống kẹt giấy - Trả giấy ngược - Tự động tắt khi kẹt giấy
  • Thùng giấy: 120 lít.
  • Kích thước: 538  x 470 x 930 mm
  • Đặc điểm nổi bật: Hủy giấy, kim kẹp, thẻ Credit, CD; Thùng máy làm bằng gõ sang trọng, siêu bền
  • Bảo hành: 12 tháng tại nơi sử dụng (Xem chi tiết)
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
  • Công suất hủy (70g/A4): 30 - 32 tờ/ lần
  • Huỷ thành sợi nhỏ: 4.0 mm
  • Miệng cắt rộng: 310 mm
  • Chức năng: Chống kẹt giấy - Trả giấy ngược - Tự động tắt khi kẹt giấy
  • Thùng giấy: 120 lít.
  • Kích thước: 538  x 470 x 930 mm
  • Đặc điểm nổi bật: Hủy giấy, kim kẹp, thẻ Credit, CD; Thùng máy làm bằng gõ sang trọng, siêu bền
  • Bảo hành: 12 tháng tại nơi sử dụng (Xem chi tiết)
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
  • Công suất hủy (70g/A4): 9 tờ/ lần
  • Huỷ vụn thành mảnh: 2.0 x 15 mm
  • Miệng cắt rộng: 230 mm
  • Chức năng: Chống kẹt giấy - Trả giấy ngược - Hoạt động liên tục
  • Thùng giấy: 80 lít.
  • Kích thước: 810 x 510 x 495 mm
  • Đặc điểm nổi bật: Hủy số lượng lên tới 660 tờ; Mật khẩu bảo vệ; Tự động bôi trơn dầu; Tự động làm sạch; Chế độ tiết kiệm điện
  • Bảo hành: 12 tháng tại nơi sử dụng (Xem chi tiết)
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
  • Công suất hủy (70g/A4): 9 tờ/ lần
  • Huỷ vụn thành mảnh: 2.0 x 15 mm
  • Miệng cắt rộng: 230 mm
  • Chức năng: Chống kẹt giấy - Trả giấy ngược - Hoạt động liên tục
  • Thùng giấy: 80 lít.
  • Kích thước: 810 x 510 x 495 mm
  • Đặc điểm nổi bật: Hủy số lượng lên tới 660 tờ; Mật khẩu bảo vệ; Tự động bôi trơn dầu; Tự động làm sạch; Chế độ tiết kiệm điện
  • Bảo hành: 12 tháng tại nơi sử dụng (Xem chi tiết)
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
-5%
  • Công suất hủy (70g/A4): 6 tờ/ lần
  • Huỷ vụn thành mảnh: 2.0 x 15 mm
  • Tốc độ hủy: 1.8m/phút
  • Miệng cắt rộng: 227 mm
  • Chức năng: Chống kẹt giấy - Trả giấy ngược - Tự động tắt khi kẹt giấy
  • Thùng giấy: 44 lít.
  • Kích thước: 617 x 434 x 365 mm
  • Đặc điểm nổi bật: Hủy kim bấm, kẹp giấy và thẻ tín dụng; Cảm biến điều khiển; Hê thống chống ồn; Kiểu thùng kéo tiện lợi
  • Bảo hành: 12 tháng tại nơi sử dụng (Xem chi tiết)
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
  • Công suất hủy (70g/A4): 6 tờ/ lần
  • Huỷ vụn thành mảnh: 2.0 x 15 mm
  • Tốc độ hủy: 1.8m/phút
  • Miệng cắt rộng: 227 mm
  • Chức năng: Chống kẹt giấy - Trả giấy ngược - Tự động tắt khi kẹt giấy
  • Thùng giấy: 44 lít.
  • Kích thước: 617 x 434 x 365 mm
  • Đặc điểm nổi bật: Hủy kim bấm, kẹp giấy và thẻ tín dụng; Cảm biến điều khiển; Hê thống chống ồn; Kiểu thùng kéo tiện lợi
  • Bảo hành: 12 tháng tại nơi sử dụng (Xem chi tiết)
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
-4%
  • Công suất hủy (70g/A4): 8 tờ/ lần
  • Huỷ vụn thành mảnh: 4.0 x 28 mm
  • Tốc độ hủy: 1.8m/phút
  • Miệng cắt rộng: 227 mm
  • Chức năng: Hê thống chống kẹt giấy tự động - Huỷ giấy, Kim bấm, Kẹp giấy và thẻ tín dụng
  • Thùng giấy: 34 lít.
  • Kích thước: 529 x 434 x 365 mm
  • Đặc điểm nổi bật: Cảm biến điều khiển; Hệ thông chống ồn hiện đại; Hệ thống bật tự động
  • Bảo hành: 12 tháng tại nơi sử dụng (Xem chi tiết)
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
  • Công suất hủy (70g/A4): 8 tờ/ lần
  • Huỷ vụn thành mảnh: 4.0 x 28 mm
  • Tốc độ hủy: 1.8m/phút
  • Miệng cắt rộng: 227 mm
  • Chức năng: Hê thống chống kẹt giấy tự động - Huỷ giấy, Kim bấm, Kẹp giấy và thẻ tín dụng
  • Thùng giấy: 34 lít.
  • Kích thước: 529 x 434 x 365 mm
  • Đặc điểm nổi bật: Cảm biến điều khiển; Hệ thông chống ồn hiện đại; Hệ thống bật tự động
  • Bảo hành: 12 tháng tại nơi sử dụng (Xem chi tiết)
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
-5%
  • Công suất hủy (70g/A4): 6 tờ/ lần
  • Huỷ vụn thành mảnh: 4.0 x 45 mm
  • Miệng cắt rộng: 220 mm
  • Chức năng: Chống kẹt giấy - Trả giấy ngược - Tự động tắt khi kẹt giấy
  • Thùng giấy: 15 lít.
  • Kích thước: 305 x 300 x 425 mm
  • Đặc điểm nổi bật: Hủy giấy, kim kẹp, thẻ Credit; Thùng giấy mở ngang tiện lợi; Hệ thống chống ồn hiện đại
  • Bảo hành: 12 tháng tại nơi sử dụng (Xem chi tiết)
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
  • Công suất hủy (70g/A4): 6 tờ/ lần
  • Huỷ vụn thành mảnh: 4.0 x 45 mm
  • Miệng cắt rộng: 220 mm
  • Chức năng: Chống kẹt giấy - Trả giấy ngược - Tự động tắt khi kẹt giấy
  • Thùng giấy: 15 lít.
  • Kích thước: 305 x 300 x 425 mm
  • Đặc điểm nổi bật: Hủy giấy, kim kẹp, thẻ Credit; Thùng giấy mở ngang tiện lợi; Hệ thống chống ồn hiện đại
  • Bảo hành: 12 tháng tại nơi sử dụng (Xem chi tiết)
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
-9%
  • Công suất hủy (70g/A4): 6 - 8 tờ/ lần
  • Huỷ vụn thành mảnh: 2.0 x 10 mm
  • Tốc độ hủy: 2.2m/phút
  • Miệng cắt rộng: 228 mm
  • Chức năng: Chống kẹt giấy - Trả giấy ngược - Tự động tắt khi kẹt giấy
  • Thùng giấy: 20 lít.
  • Kích thước: 518 x 368 x 291 mm
  • Đặc điểm nổi bật: Hủy CD, kim bấm, kim kẹp (khe hủy CD riêng); Hệ thống chống ồn hiện đại
  • Bảo hành: 12 tháng tại nơi sử dụng (Xem chi tiết)
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
  • Công suất hủy (70g/A4): 6 - 8 tờ/ lần
  • Huỷ vụn thành mảnh: 2.0 x 10 mm
  • Tốc độ hủy: 2.2m/phút
  • Miệng cắt rộng: 228 mm
  • Chức năng: Chống kẹt giấy - Trả giấy ngược - Tự động tắt khi kẹt giấy
  • Thùng giấy: 20 lít.
  • Kích thước: 518 x 368 x 291 mm
  • Đặc điểm nổi bật: Hủy CD, kim bấm, kim kẹp (khe hủy CD riêng); Hệ thống chống ồn hiện đại
  • Bảo hành: 12 tháng tại nơi sử dụng (Xem chi tiết)
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
-8%
  • Công suất hủy (70g/A4): 15 - 17 tờ/ lần
  • Huỷ vụn thành mảnh: 4.0 x 40 mm
  • Miệng cắt rộng: 223 mm
  • Chức năng: Chống kẹt giấy - Trả giấy ngược - Tự khởi động và tắt khi hủy xong
  • Thùng giấy: 23 lít.
  • Kích thước: 279 x 370 x 465 mm
  • Đặc điểm nổi bật: Hủy giấy, kim kẹp và kim bấm; Bàn phím cảm ứng tiện lợi; Hệ thống chống ồn hiện đại
  • Bảo hành: 12 tháng tại nơi sử dụng (Xem chi tiết)
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
  • Công suất hủy (70g/A4): 15 - 17 tờ/ lần
  • Huỷ vụn thành mảnh: 4.0 x 40 mm
  • Miệng cắt rộng: 223 mm
  • Chức năng: Chống kẹt giấy - Trả giấy ngược - Tự khởi động và tắt khi hủy xong
  • Thùng giấy: 23 lít.
  • Kích thước: 279 x 370 x 465 mm
  • Đặc điểm nổi bật: Hủy giấy, kim kẹp và kim bấm; Bàn phím cảm ứng tiện lợi; Hệ thống chống ồn hiện đại
  • Bảo hành: 12 tháng tại nơi sử dụng (Xem chi tiết)
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
-7%
2.790.000
2.590.000
  • Công suất hủy (70g/A4): 10 - 11 tờ/ lần
  • Huỷ vụn thành mảnh: 4.0 x 45 mm
  • Tốc độ hủy: 2.5m/phút
  • Miệng cắt rộng: 220 mm
  • Chức năng: Chống kẹt giấy - Trả giấy ngược - Tự động tắt khi kẹt giấy
  • Thùng giấy: 17 lít.
  • Kích thước: 400 x 365 x 257 mm
  • Đặc điểm nổi bật: Hủy giấy, kim kẹp, thẻ credit card, CD/DVD
  • Bảo hành: 24 tháng tại nơi sử dụng (Xem chi tiết)
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
  • Công suất hủy (70g/A4): 10 - 11 tờ/ lần
  • Huỷ vụn thành mảnh: 4.0 x 45 mm
  • Tốc độ hủy: 2.5m/phút
  • Miệng cắt rộng: 220 mm
  • Chức năng: Chống kẹt giấy - Trả giấy ngược - Tự động tắt khi kẹt giấy
  • Thùng giấy: 17 lít.
  • Kích thước: 400 x 365 x 257 mm
  • Đặc điểm nổi bật: Hủy giấy, kim kẹp, thẻ credit card, CD/DVD
  • Bảo hành: 24 tháng tại nơi sử dụng (Xem chi tiết)
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
-5%
  • Công suất hủy (70g/A4):  tờ
  • Huỷ vụn thành mảnh: 5.0 x 42 mm
  • Miệng cắt rộng: 220 mm
  • Chức năng: Chống kẹt giấy - Trả giấy ngược - Tự khởi động và tắt khi hủy xong
  • Thùng giấy: 15 lít.
  • Kích thước: 229 x 325 x 343 mm
  • Đặc điểm nổi bật: Hủy giấy và kim bấm; Bàn phím cảm ứng tiện lợi; Hệ thống chống ồn hiện đại
  • Bảo hành: 12 tháng tại nơi sử dụng (Xem chi tiết)
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
  • Công suất hủy (70g/A4):  tờ
  • Huỷ vụn thành mảnh: 5.0 x 42 mm
  • Miệng cắt rộng: 220 mm
  • Chức năng: Chống kẹt giấy - Trả giấy ngược - Tự khởi động và tắt khi hủy xong
  • Thùng giấy: 15 lít.
  • Kích thước: 229 x 325 x 343 mm
  • Đặc điểm nổi bật: Hủy giấy và kim bấm; Bàn phím cảm ứng tiện lợi; Hệ thống chống ồn hiện đại
  • Bảo hành: 12 tháng tại nơi sử dụng (Xem chi tiết)
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
-6%
  • Công suất hủy (70g/A4): 6 - 7 tờ/ lần
  • Huỷ thành sợi nhỏ: 6 mm
  • Tốc độ hủy: 1.8m/phút
  • Miệng cắt rộng: 217 mm
  • Chức năng: Công nghệ chống kẹt giấy - Tự khởi động và tắt khi hủy xong
  • Thùng giấy: 9 lít.
  • Kích thước: 156 x 319 x 288 mm
  • Đặc điểm nổi bật: Bàn phím cảm ứng tiện lợi; Hệ thống chống ồn hiện đại
  • Bảo hành: 12 tháng tại nơi sử dụng (Xem chi tiết)
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
  • Công suất hủy (70g/A4): 6 - 7 tờ/ lần
  • Huỷ thành sợi nhỏ: 6 mm
  • Tốc độ hủy: 1.8m/phút
  • Miệng cắt rộng: 217 mm
  • Chức năng: Công nghệ chống kẹt giấy - Tự khởi động và tắt khi hủy xong
  • Thùng giấy: 9 lít.
  • Kích thước: 156 x 319 x 288 mm
  • Đặc điểm nổi bật: Bàn phím cảm ứng tiện lợi; Hệ thống chống ồn hiện đại
  • Bảo hành: 12 tháng tại nơi sử dụng (Xem chi tiết)
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
-18%
  • Loại mực: Laser trắng đen
  • Mã mực: Canon 050
  • Dùng cho máy: Canon LBP 913w/ MF913w
  • Dung lượng: 2,500 trang A4 độ phủ 5% .
  • Bảo hành: Chính hãng
  • Giao hàng: Miễn phí tại Hà Nội, ship C.O.D toàn quốc
  • Loại mực: Laser trắng đen
  • Mã mực: Canon 050
  • Dùng cho máy: Canon LBP 913w/ MF913w
  • Dung lượng: 2,500 trang A4 độ phủ 5% .
  • Bảo hành: Chính hãng
  • Giao hàng: Miễn phí tại Hà Nội, ship C.O.D toàn quốc
  • Loại mực: Pantum laser trắng đen
  • Mã mực: Pantum TN-412H
  • Dùng cho máy: Pantum P3012D/ M6702DW
  • Dung lượng: 3.000 trang A4 độ phủ 5% .
  • Bảo hành: Chính hãng
  • Giao hàng: Miễn phí tại Hà Nội, ship C.O.D toàn quốc
  • Loại mực: Pantum laser trắng đen
  • Mã mực: Pantum TN-412H
  • Dùng cho máy: Pantum P3012D/ M6702DW
  • Dung lượng: 3.000 trang A4 độ phủ 5% .
  • Bảo hành: Chính hãng
  • Giao hàng: Miễn phí tại Hà Nội, ship C.O.D toàn quốc
-9%
  • Loại mực: Pantum laser trắng đen
  • Mã mực: Pantum RG-208
  • Dùng cho máy: Pantum P2516/ P2505W/ M6505
  • Dung lượng: 1.600 trang A4 độ phủ 5% .
  • Bảo hành: Chính hãng
  • Giao hàng: Miễn phí tại Hà Nội, ship C.O.D toàn quốc
  • Loại mực: Pantum laser trắng đen
  • Mã mực: Pantum RG-208
  • Dùng cho máy: Pantum P2516/ P2505W/ M6505
  • Dung lượng: 1.600 trang A4 độ phủ 5% .
  • Bảo hành: Chính hãng
  • Giao hàng: Miễn phí tại Hà Nội, ship C.O.D toàn quốc
-6%
  • Loại trống: Pantum laser trắng đen
  • Mã trống: Pantum DL-5120
  • Dùng cho máy: Pantum BP5100DN/ BM5100ADN
  • Dung lượng: 30.000 trang A4 độ phủ 5% .
  • Bảo hành: Chính hãng
  • Giao hàng: Miễn phí tại Hà Nội, ship C.O.D toàn quốc
  • Loại trống: Pantum laser trắng đen
  • Mã trống: Pantum DL-5120
  • Dùng cho máy: Pantum BP5100DN/ BM5100ADN
  • Dung lượng: 30.000 trang A4 độ phủ 5% .
  • Bảo hành: Chính hãng
  • Giao hàng: Miễn phí tại Hà Nội, ship C.O.D toàn quốc
-4%
  • Loại mực: Pantum laser trắng đen
  • Mã mực: Pantum TL-5120X
  • Dùng cho máy: Pantum BP5100DN/ BM5100ADN
  • Dung lượng: 15.000 trang A4 độ phủ 5% .
  • Bảo hành: Chính hãng
  • Giao hàng: Miễn phí tại Hà Nội, ship C.O.D toàn quốc
  • Loại mực: Pantum laser trắng đen
  • Mã mực: Pantum TL-5120X
  • Dùng cho máy: Pantum BP5100DN/ BM5100ADN
  • Dung lượng: 15.000 trang A4 độ phủ 5% .
  • Bảo hành: Chính hãng
  • Giao hàng: Miễn phí tại Hà Nội, ship C.O.D toàn quốc
-6%
  • Loại mực: Pantum laser trắng đen
  • Mã mực: Pantum TL-5120H
  • Dùng cho máy: Pantum BP5100DN/ BM5100ADN
  • Dung lượng: 6.000 trang A4 độ phủ 5% .
  • Bảo hành: Chính hãng
  • Giao hàng: Miễn phí tại Hà Nội, ship C.O.D toàn quốc
  • Loại mực: Pantum laser trắng đen
  • Mã mực: Pantum TL-5120H
  • Dùng cho máy: Pantum BP5100DN/ BM5100ADN
  • Dung lượng: 6.000 trang A4 độ phủ 5% .
  • Bảo hành: Chính hãng
  • Giao hàng: Miễn phí tại Hà Nội, ship C.O.D toàn quốc
-7%
  • Loại mực: Pantum laser trắng đen
  • Mã mực: Pantum TL-5120
  • Dùng cho máy: Pantum BP5100DN/ BM5100ADN
  • Dung lượng: 3.000 trang A4 độ phủ 5% .
  • Bảo hành: Chính hãng
  • Giao hàng: Miễn phí tại Hà Nội, ship C.O.D toàn quốc
  • Loại mực: Pantum laser trắng đen
  • Mã mực: Pantum TL-5120
  • Dùng cho máy: Pantum BP5100DN/ BM5100ADN
  • Dung lượng: 3.000 trang A4 độ phủ 5% .
  • Bảo hành: Chính hãng
  • Giao hàng: Miễn phí tại Hà Nội, ship C.O.D toàn quốc
-7%
  • Loại trống: Pantum laser trắng đen
  • Mã trống: Pantum DL-410
  • Dùng cho máy: Pantum P3300DN/ M7100DW
  • Dung lượng: 12.000 trang A4 độ phủ 5% .
  • Bảo hành: Chính hãng
  • Giao hàng: Miễn phí tại Hà Nội, ship C.O.D toàn quốc
  • Loại trống: Pantum laser trắng đen
  • Mã trống: Pantum DL-410
  • Dùng cho máy: Pantum P3300DN/ M7100DW
  • Dung lượng: 12.000 trang A4 độ phủ 5% .
  • Bảo hành: Chính hãng
  • Giao hàng: Miễn phí tại Hà Nội, ship C.O.D toàn quốc
-6%
  • Loại mực: Pantum laser trắng đen
  • Mã mực: Pantum TL-410X
  • Dùng cho máy: Pantum P3300DN/ M7100DW
  • Dung lượng: 6.000 trang A4 độ phủ 5% .
  • Bảo hành: Chính hãng
  • Giao hàng: Miễn phí tại Hà Nội, ship C.O.D toàn quốc
  • Loại mực: Pantum laser trắng đen
  • Mã mực: Pantum TL-410X
  • Dùng cho máy: Pantum P3300DN/ M7100DW
  • Dung lượng: 6.000 trang A4 độ phủ 5% .
  • Bảo hành: Chính hãng
  • Giao hàng: Miễn phí tại Hà Nội, ship C.O.D toàn quốc
-7%
  • Loại mực: Pantum laser trắng đen
  • Mã mực: Pantum TL-410H
  • Dùng cho máy: Pantum P3300DN/ M7100DW
  • Dung lượng: 3.000 trang A4 độ phủ 5% .
  • Bảo hành: Chính hãng
  • Giao hàng: Miễn phí tại Hà Nội, ship C.O.D toàn quốc
  • Loại mực: Pantum laser trắng đen
  • Mã mực: Pantum TL-410H
  • Dùng cho máy: Pantum P3300DN/ M7100DW
  • Dung lượng: 3.000 trang A4 độ phủ 5% .
  • Bảo hành: Chính hãng
  • Giao hàng: Miễn phí tại Hà Nội, ship C.O.D toàn quốc

Tin tức & sự kiện nổi bật

Xem thêm

Đối tác của chúng tôi