Dell Lưu trữ - Hoang Minh Office

Hiển thị 1–28 của 60 kết quả

Dell

Hiển thị sản phẩm/trang:
-38%
  • Loại chíp: Laser đen trắng
  • Mã hàng: Chip Dell 330-9523
  • Dùng cho máy in: Dell 1130/ 1130N/ 1133/ 1135N
  • Dung lượng: 1.500  trang in tiêu chuẩn.
  • Bảo hành: 1.500 bản in hoặc 1 tháng (tùy điều kiện nào tới trước)
  • Loại chíp: Laser đen trắng
  • Mã hàng: Chip Dell 330-9523
  • Dùng cho máy in: Dell 1130/ 1130N/ 1133/ 1135N
  • Dung lượng: 1.500  trang in tiêu chuẩn.
  • Bảo hành: 1.500 bản in hoặc 1 tháng (tùy điều kiện nào tới trước)
-1%
  • CPU: Intel Core i7-1255U (3.50 GHz upto 4.70 GHz, 12MB)
  • Bộ nhớ RAM: 16GB DDR4 3200 MHz
  • Ổ cứng: 1TB SSD
  • Card màn hình: NVIDIA GeForce MX570 2GB
  • Màn hình: 14.0-inch 16:10 FHD+ (1920 x 1200)
  • Tính năng: Bảo mật vân tay
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home SL + Office Home Student 2021
  • Màu sắc: Bạc
  • CPU: Intel Core i7-1255U (3.50 GHz upto 4.70 GHz, 12MB)
  • Bộ nhớ RAM: 16GB DDR4 3200 MHz
  • Ổ cứng: 1TB SSD
  • Card màn hình: NVIDIA GeForce MX570 2GB
  • Màn hình: 14.0-inch 16:10 FHD+ (1920 x 1200)
  • Tính năng: Bảo mật vân tay
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home SL + Office Home Student 2021
  • Màu sắc: Bạc
-1%
  • CPU: Intel Core i5-1235U (Up to 4.40 GHz, 12MB)
  • Bộ nhớ RAM: 8GB (1x8GB) DDR4 3200MHz (2 khe)
  • Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
  • Card màn hình: nVidia GeForce MX550 2GB
  • Màn hình: 15.6 FHD (1920x1080), WVA, LED-Backlit, 250 nit, Narrow Border
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home SL + Office Home and Student 2021
  • Màu sắc: Bạc
  • CPU: Intel Core i5-1235U (Up to 4.40 GHz, 12MB)
  • Bộ nhớ RAM: 8GB (1x8GB) DDR4 3200MHz (2 khe)
  • Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
  • Card màn hình: nVidia GeForce MX550 2GB
  • Màn hình: 15.6 FHD (1920x1080), WVA, LED-Backlit, 250 nit, Narrow Border
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home SL + Office Home and Student 2021
  • Màu sắc: Bạc
-0%
  • CPU: Intel Core i7-1255U (Up to 4.50 GHz, 12MB)
  • Bộ nhớ RAM: 8GB (1x8GB) DDR4 2666MHz (2 khe)
  • Ổ cứng: 512GB SSD NVMe
  • Card màn hình: Intel Iris XE
  • Màn hình: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) LED-Backlit, 250 nit
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home SL + Office Home and Student 2021
  • Màu sắc: Đen
  • CPU: Intel Core i7-1255U (Up to 4.50 GHz, 12MB)
  • Bộ nhớ RAM: 8GB (1x8GB) DDR4 2666MHz (2 khe)
  • Ổ cứng: 512GB SSD NVMe
  • Card màn hình: Intel Iris XE
  • Màn hình: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) LED-Backlit, 250 nit
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home SL + Office Home and Student 2021
  • Màu sắc: Đen
-1%
  • CPU: Intel Core i5-1235U (Up to 4.40 GHz, 12MB)
  • Bộ nhớ RAM: 8GB (1x8GB) DDR4 2666MHz (2 khe)
  • Ổ cứng: 512GB SSD NVMe
  • Card màn hình: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) LED-Backlit, 250 nit
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home SL + Office Home and Student 2021
  • Màu sắc: Đen
  • CPU: Intel Core i5-1235U (Up to 4.40 GHz, 12MB)
  • Bộ nhớ RAM: 8GB (1x8GB) DDR4 2666MHz (2 khe)
  • Ổ cứng: 512GB SSD NVMe
  • Card màn hình: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) LED-Backlit, 250 nit
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home SL + Office Home and Student 2021
  • Màu sắc: Đen
-2%
  • CPU: Intel Core i5-1235U (Up to 4.40 GHz, 12MB)
  • Bộ nhớ RAM: 8GB (1x8GB) DDR4 2666MHz (2 khe)
  • Ổ cứng: 256GB SSD NVMe
  • Card màn hình: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) LED-Backlit, 250 nit
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home SL + Office Home and Student 2021
  • Màu sắc: Đen
  • CPU: Intel Core i5-1235U (Up to 4.40 GHz, 12MB)
  • Bộ nhớ RAM: 8GB (1x8GB) DDR4 2666MHz (2 khe)
  • Ổ cứng: 256GB SSD NVMe
  • Card màn hình: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) LED-Backlit, 250 nit
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home SL + Office Home and Student 2021
  • Màu sắc: Đen
-0%
  • CPU: Intel Core i7-1255U (3.50 GHz upto 4.70 GHz, 12MB)
  • Bộ nhớ RAM: 8GB DDR4 3200 MHz
  • Ổ cứng: 512GB SSD
  • Card màn hình: Intel ỉris Xe
  • Màn hình: 14.0-inch 16:10 FHD+ (1920 x 1200)
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home SL + Office Home Student 2021
  • Màu sắc: Bạc
  • CPU: Intel Core i7-1255U (3.50 GHz upto 4.70 GHz, 12MB)
  • Bộ nhớ RAM: 8GB DDR4 3200 MHz
  • Ổ cứng: 512GB SSD
  • Card màn hình: Intel ỉris Xe
  • Màn hình: 14.0-inch 16:10 FHD+ (1920 x 1200)
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home SL + Office Home Student 2021
  • Màu sắc: Bạc
-2%
  • CPU:  Intel® Core™ i5 1240P (up to 4.40 GHz, 12MB)
  • Bộ nhớ RAM: 16GB DDR4 3200MHz
  • Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
  • Card màn hình: Intel Iris XE
  • Màn hình: 16.0 inch FHD+ WVA Anti-glare 16:10
  • Hệ điều hành: Win 11 Home SL + Office Home and Student 2021
  • Tính năng: Bảo mật vân tay
  • Màu sắc: Bạc
  • CPU:  Intel® Core™ i5 1240P (up to 4.40 GHz, 12MB)
  • Bộ nhớ RAM: 16GB DDR4 3200MHz
  • Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
  • Card màn hình: Intel Iris XE
  • Màn hình: 16.0 inch FHD+ WVA Anti-glare 16:10
  • Hệ điều hành: Win 11 Home SL + Office Home and Student 2021
  • Tính năng: Bảo mật vân tay
  • Màu sắc: Bạc
-0%
  • CPU: Intel Core i7 1255U (Up to 4.7 Ghz, 18Mb)
  • Bộ nhớ RAM: 8GB DDR4 3200Mhz (2 khe tối đa 32Gb)
  • Ổ cứng: 512Gb M.2 PCIe NVMe SSD
  • Card màn hình: Intel Iris XE graphic
  • Màn hình: 16inch FHD (1920 x 1200) Anti-Glare 300 nits
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home SL + Office Home and Student
  • Màu sắc: Bạc
  • CPU: Intel Core i7 1255U (Up to 4.7 Ghz, 18Mb)
  • Bộ nhớ RAM: 8GB DDR4 3200Mhz (2 khe tối đa 32Gb)
  • Ổ cứng: 512Gb M.2 PCIe NVMe SSD
  • Card màn hình: Intel Iris XE graphic
  • Màn hình: 16inch FHD (1920 x 1200) Anti-Glare 300 nits
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home SL + Office Home and Student
  • Màu sắc: Bạc
-2%
  • CPU: Intel® Core™ i5 1235U (up to 4.40 GHz, 12MB)
  • Bộ nhớ RAM: 8GB DDR4 3200MHz
  • Ổ cứng: 256GB M.2 PCIe NVMe SSD
  • Card màn hình: Intel Iris XE
  • Màn hình: 16.0 inch FHD+ WVA Anti-glare 16:10
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office HS 2021
  • Tính năng: Bảo mật vân tay
  • Màu sắc: Bạc
  • CPU: Intel® Core™ i5 1235U (up to 4.40 GHz, 12MB)
  • Bộ nhớ RAM: 8GB DDR4 3200MHz
  • Ổ cứng: 256GB M.2 PCIe NVMe SSD
  • Card màn hình: Intel Iris XE
  • Màn hình: 16.0 inch FHD+ WVA Anti-glare 16:10
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office HS 2021
  • Tính năng: Bảo mật vân tay
  • Màu sắc: Bạc
-2%
  • CPU: Intel® Core™ i7-1255U (3.50GHz upto 4.70GHz, 12MB)
  • Bộ nhớ RAM: 16GB LPDDR4 3200Mhz onboard
  • Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2230 PCIe
  • Card màn hình: NVIDIA MX550 2GB GDDR6
  • Màn hình: 14.0inch FHD+(1920 x 1200) 60Hz, Touch, WVA, TrueLife™, Narrow Border, Pen Support
  • Hệ điều hành: Win 11 Home SL + Office Home and Student 2021
  • Tính năng: Bảo mật vân tay, đèn bàn phím, có kèm bút
  • Màu sắc: Bạc
  • CPU: Intel® Core™ i7-1255U (3.50GHz upto 4.70GHz, 12MB)
  • Bộ nhớ RAM: 16GB LPDDR4 3200Mhz onboard
  • Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2230 PCIe
  • Card màn hình: NVIDIA MX550 2GB GDDR6
  • Màn hình: 14.0inch FHD+(1920 x 1200) 60Hz, Touch, WVA, TrueLife™, Narrow Border, Pen Support
  • Hệ điều hành: Win 11 Home SL + Office Home and Student 2021
  • Tính năng: Bảo mật vân tay, đèn bàn phím, có kèm bút
  • Màu sắc: Bạc
-0%
  • CPU: Intel® Core™ i5-1235U ( up to 4.40 GHz, 12 MB)
  • Bộ nhớ RAM: 8GB LPDDR4 3200Mhz onboard
  • Ổ cứng: 512GB SSD NVMe
  • Card màn hình: Integrated Intel® Iris® XE Graphics
  • Màn hình: 14 inch FHD (1920 x 1200) Truelife - cảm ứng
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home SL + Microsoft Office Home and Studen 2021
  • Màu sắc: Bạc
  • CPU: Intel® Core™ i5-1235U ( up to 4.40 GHz, 12 MB)
  • Bộ nhớ RAM: 8GB LPDDR4 3200Mhz onboard
  • Ổ cứng: 512GB SSD NVMe
  • Card màn hình: Integrated Intel® Iris® XE Graphics
  • Màn hình: 14 inch FHD (1920 x 1200) Truelife - cảm ứng
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home SL + Microsoft Office Home and Studen 2021
  • Màu sắc: Bạc
-1%
  • CPU: Intel® Core i5-1145G7 (upto 4.40GHz, 8MB)
  • Bộ nhớ RAM: 8GB 3200MHz DDR4
  • Ổ cứng: 256GB M.2 256GB PCIe NVMe
  • Card màn hình: Đồ họa Intel Iris Xe
  • Màn hình: 14.0 inch FHD (1920x1080) Non-Touch, Anti-Glare, 250nits
  • Hệ điều hành: Ubuntu
  • Màu sắc: Xám
  • CPU: Intel® Core i5-1145G7 (upto 4.40GHz, 8MB)
  • Bộ nhớ RAM: 8GB 3200MHz DDR4
  • Ổ cứng: 256GB M.2 256GB PCIe NVMe
  • Card màn hình: Đồ họa Intel Iris Xe
  • Màn hình: 14.0 inch FHD (1920x1080) Non-Touch, Anti-Glare, 250nits
  • Hệ điều hành: Ubuntu
  • Màu sắc: Xám
-3%
  • CPU: Intel® Core™ i5-1240P (up to 4.40 GHz, 18 MB)
  • Bộ nhớ RAM: 8GB LPDDR5 4800 MHz (onboard)
  • Ổ cứng: 256GB M.2 PCIe NVMe SSD
  • Card màn hình: Intel® Iris® Xe Graphics
  • Màn hình: 13.3 inch FHD+ (1920 x 1200)
  • Hệ điều hành: Win 11 Home SL + Office Home and Student 2021
  • Màu sắc: Xám
  • CPU: Intel® Core™ i5-1240P (up to 4.40 GHz, 18 MB)
  • Bộ nhớ RAM: 8GB LPDDR5 4800 MHz (onboard)
  • Ổ cứng: 256GB M.2 PCIe NVMe SSD
  • Card màn hình: Intel® Iris® Xe Graphics
  • Màn hình: 13.3 inch FHD+ (1920 x 1200)
  • Hệ điều hành: Win 11 Home SL + Office Home and Student 2021
  • Màu sắc: Xám
-3%
  • CPU: Intel® Core™ i7-1165G7 (upto 4.70 GHz, 12MB)
  • Bộ nhớ RAM: 8GB (1x8GB) DDR4 3200MHz (2 khe)
  • Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD + 1x2.5" (HDD/SSD)
  • Card màn hình: NVIDIA GeForce MX350 2GB GDDR5
  • Màn hình: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) Anti-glare LED Backlight Non-Touch Narrow Border WVA Display
  • Tính năng: Bảo mật vân tay
  • Hệ điều hành: Windows 11 SL + Office Home and Student 2021
  • Màu sắc: Đen
  • CPU: Intel® Core™ i7-1165G7 (upto 4.70 GHz, 12MB)
  • Bộ nhớ RAM: 8GB (1x8GB) DDR4 3200MHz (2 khe)
  • Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD + 1x2.5" (HDD/SSD)
  • Card màn hình: NVIDIA GeForce MX350 2GB GDDR5
  • Màn hình: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) Anti-glare LED Backlight Non-Touch Narrow Border WVA Display
  • Tính năng: Bảo mật vân tay
  • Hệ điều hành: Windows 11 SL + Office Home and Student 2021
  • Màu sắc: Đen
-1%
  • CPU: Intel® Core™ i5 1235U
  • Bộ nhớ RAM: 8GB (8GBx1) DDR4 3200MHz (2 khe)
  • Ổ cứng: 8GB (8GBx1) DDR4 3200MHz (2 khe)
  • Card màn hình: Intel Iris XE
  • Màn hình: 14-inch, FHD (1920x1080), 60Hz
  • Hệ điều hành: Win 11 Home SL + Office Home and Student 2021
  • Màu sắc: Xám
  • CPU: Intel® Core™ i5 1235U
  • Bộ nhớ RAM: 8GB (8GBx1) DDR4 3200MHz (2 khe)
  • Ổ cứng: 8GB (8GBx1) DDR4 3200MHz (2 khe)
  • Card màn hình: Intel Iris XE
  • Màn hình: 14-inch, FHD (1920x1080), 60Hz
  • Hệ điều hành: Win 11 Home SL + Office Home and Student 2021
  • Màu sắc: Xám
-1%
  • CPU: Intel® Core™ i5 1235U
  • Bộ nhớ RAM: 8GB (8GBx1) DDR4 3200MHz ( 2 khe)
  • Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
  • Card màn hình: Intel Iris XE
  • Màn hình: 14-inch, FHD (1920x1080), 60Hz
  • Hệ điều hành: Win 11 Home SL + Office Home and Student 2021
  • Màu sắc: Xám
  • CPU: Intel® Core™ i5 1235U
  • Bộ nhớ RAM: 8GB (8GBx1) DDR4 3200MHz ( 2 khe)
  • Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
  • Card màn hình: Intel Iris XE
  • Màn hình: 14-inch, FHD (1920x1080), 60Hz
  • Hệ điều hành: Win 11 Home SL + Office Home and Student 2021
  • Màu sắc: Xám
-3%
  • CPU:  Intel® Core™ i7 1255U
  • Bộ nhớ RAM: 8GB (8GBx1) DDR4 3200MHz (2 khe)
  • Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
  • Card màn hình: Nvidia MX550 2G
  • Màn hình: 14-inch, FHD (1920x1080), 60Hz
  • Hệ điều hành: Win 11 Home SL + Office Home and Student 2021
  • Màu sắc: Xám
  • CPU:  Intel® Core™ i7 1255U
  • Bộ nhớ RAM: 8GB (8GBx1) DDR4 3200MHz (2 khe)
  • Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
  • Card màn hình: Nvidia MX550 2G
  • Màn hình: 14-inch, FHD (1920x1080), 60Hz
  • Hệ điều hành: Win 11 Home SL + Office Home and Student 2021
  • Màu sắc: Xám
-1%
  • CPU: Intel Core i5 1135G7
  • Bộ nhớ RAM: 8GB (2 khe ram)
  • Ổ cứng: 512GB SSD (có thể lắp thêm ổ 2.5 inch)
  • Card màn hình: NVIDIA MX350 2G
  • Màn hình: 15.6 inch FHD
  • Hệ điều hành: Win 11
  • Màu sắc: Đen
  • CPU: Intel Core i5 1135G7
  • Bộ nhớ RAM: 8GB (2 khe ram)
  • Ổ cứng: 512GB SSD (có thể lắp thêm ổ 2.5 inch)
  • Card màn hình: NVIDIA MX350 2G
  • Màn hình: 15.6 inch FHD
  • Hệ điều hành: Win 11
  • Màu sắc: Đen
-3%
  • CPU: Intel Core i3 - 1215U (Up to 4.4 Ghz, 12Mb)
  • Bộ nhớ RAM: 8GB (8x1) DDR4 2666MHz (2x SO-DIMM socket, up to 16GB SDRAM)
  • Ổ cứng: 256GB SSD M.2 PCIE
  • Card màn hình: Intel UHD Graphics
  • Màn hình: 15.6 inch FHD (1920 x 1080)
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office Home & Student 2021
  • Màu sắc: Đen
  • CPU: Intel Core i3 - 1215U (Up to 4.4 Ghz, 12Mb)
  • Bộ nhớ RAM: 8GB (8x1) DDR4 2666MHz (2x SO-DIMM socket, up to 16GB SDRAM)
  • Ổ cứng: 256GB SSD M.2 PCIE
  • Card màn hình: Intel UHD Graphics
  • Màn hình: 15.6 inch FHD (1920 x 1080)
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office Home & Student 2021
  • Màu sắc: Đen
-0%
  • CPU: Intel Core i7 1260P (3.40 GHz up to 4.70 GHz, 12MB)
  • Bộ nhớ RAM: 16GB LPDDR5 4800MHz
  • Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe
  • Card màn hình: Intel® Iris® Xe Graphics
  • Màn hình: 13.3 Inch FHD+ (1920 x 1200) 16:10, Anti-glare, LED
  • Hệ điều hành: Windown 11 Home SL + Office Home and Student 2021
  • Màu sắc: Xám
  • CPU: Intel Core i7 1260P (3.40 GHz up to 4.70 GHz, 12MB)
  • Bộ nhớ RAM: 16GB LPDDR5 4800MHz
  • Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe
  • Card màn hình: Intel® Iris® Xe Graphics
  • Màn hình: 13.3 Inch FHD+ (1920 x 1200) 16:10, Anti-glare, LED
  • Hệ điều hành: Windown 11 Home SL + Office Home and Student 2021
  • Màu sắc: Xám
-0%
  • CPU: Intel® Core™ i5-1240P (3.30 GHz up to 4.20 GHz, 12MB)
  • Bộ nhớ RAM: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz
  • Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
  • Card màn hình: Intel® Iris® Xe Graphics
  • Màn hình: 16.0-inch 16:10 FHD+ (1920 x 1200) Anti-Glare Non-Touch 250nits
  • Hệ điều hành: Win 11 Home
  • Màu sắc: Xám
  • CPU: Intel® Core™ i5-1240P (3.30 GHz up to 4.20 GHz, 12MB)
  • Bộ nhớ RAM: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz
  • Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
  • Card màn hình: Intel® Iris® Xe Graphics
  • Màn hình: 16.0-inch 16:10 FHD+ (1920 x 1200) Anti-Glare Non-Touch 250nits
  • Hệ điều hành: Win 11 Home
  • Màu sắc: Xám
-0%
  • CPU: Intel® Core™ i5-1240P (up to 4.40 GHz, 12MB)
  • Bộ nhớ RAM: 8GB DDR4 3200MHz
  • Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
  • Card màn hình: NVIDIA GeForce MX570 2GB GDDR6
  • Màn hình: 16.0 inch FHD+ WVA Anti-glare 16:10
  • Tính năng: Bảo mật vân tay
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office HS 2021
  • Màu sắc: Xám
  • CPU: Intel® Core™ i5-1240P (up to 4.40 GHz, 12MB)
  • Bộ nhớ RAM: 8GB DDR4 3200MHz
  • Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
  • Card màn hình: NVIDIA GeForce MX570 2GB GDDR6
  • Màn hình: 16.0 inch FHD+ WVA Anti-glare 16:10
  • Tính năng: Bảo mật vân tay
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office HS 2021
  • Màu sắc: Xám
-1%
  • CPU: Intel® Core™ i7 1260P (up to 4.70 GHz, 12MB)
  • Bộ nhớ RAM: 16GB DDR4 3200MHz
  • Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
  • Card màn hình: Intel Iris XE
  • Màn hình: 16.0 inch FHD+ WVA Anti-glare 16:10
  • Tính năng: Bảo mật vân tay
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office HS 2021
  • Màu sắc: Xám
  • CPU: Intel® Core™ i7 1260P (up to 4.70 GHz, 12MB)
  • Bộ nhớ RAM: 16GB DDR4 3200MHz
  • Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
  • Card màn hình: Intel Iris XE
  • Màn hình: 16.0 inch FHD+ WVA Anti-glare 16:10
  • Tính năng: Bảo mật vân tay
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office HS 2021
  • Màu sắc: Xám
-4%
  • Kiểu màn hình: Màn hình văn phòng
  • Kích thước: 18.5 inch
  • Tấm nền: TN
  • Độ phân giải: HD (1366x768)
  • Độ sáng: 200cd/m2
  • Tốc độ làm mới: 60Hz
  • Thời gian đáp ứng: 5 ms
  • Cổng kết nối: 1 x DisplayPort 1.2 , 1 x VGA/D-sub
  • Kiểu màn hình: Màn hình văn phòng
  • Kích thước: 18.5 inch
  • Tấm nền: TN
  • Độ phân giải: HD (1366x768)
  • Độ sáng: 200cd/m2
  • Tốc độ làm mới: 60Hz
  • Thời gian đáp ứng: 5 ms
  • Cổng kết nối: 1 x DisplayPort 1.2 , 1 x VGA/D-sub
-2%
  • Kiểu màn hình: Màn hình văn phòng
  • Kích thước: 19.5 inch
  • Độ phân giải: 1600x900
  • Độ sáng: 200cd/m2
  • Tốc độ làm mới: 60Hz
  • Thời gian đáp ứng: 5 ms
  • Cổng kết nối: VGA
  • Kiểu màn hình: Màn hình văn phòng
  • Kích thước: 19.5 inch
  • Độ phân giải: 1600x900
  • Độ sáng: 200cd/m2
  • Tốc độ làm mới: 60Hz
  • Thời gian đáp ứng: 5 ms
  • Cổng kết nối: VGA
-2%
  • Kiểu màn hình: Màn hình văn phòng
  • Kích thước: 19.5 inch
  • Tấm nền: TN
  • Độ phân giải: 1600 x 900
  • Độ sáng: 250cd/m2
  • Tốc độ làm mới: 60Hz
  • Thời gian đáp ứng: 5 ms
  • Cổng kết nối: 1 X VGA/1 X DisplayPort 1.2
  • Kiểu màn hình: Màn hình văn phòng
  • Kích thước: 19.5 inch
  • Tấm nền: TN
  • Độ phân giải: 1600 x 900
  • Độ sáng: 250cd/m2
  • Tốc độ làm mới: 60Hz
  • Thời gian đáp ứng: 5 ms
  • Cổng kết nối: 1 X VGA/1 X DisplayPort 1.2
-8%
  • Kiểu màn hình: Màn hình văn phòng
  • Kích thước: 21.5 inch
  • Tấm nền: TN
  • Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
  • Độ sáng: 200cd/m2
  • Tốc độ làm mới: 60Hz
  • Thời gian đáp ứng: 5 ms
  • Cổng kết nối: VGA
  • Kiểu màn hình: Màn hình văn phòng
  • Kích thước: 21.5 inch
  • Tấm nền: TN
  • Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
  • Độ sáng: 200cd/m2
  • Tốc độ làm mới: 60Hz
  • Thời gian đáp ứng: 5 ms
  • Cổng kết nối: VGA

2950000

Màn hình Dell E2216HV (21.5 Inch/ Full HD/ 5ms/ 60HZ/ 200 nits/ TN)

Trong kho