Asus Lưu trữ - Hoang Minh Office

Hiển thị 1–28 của 31 kết quả

Asus

Hiển thị sản phẩm/trang:
-2%
  • CPU: Intel Core i5-12500H (12C/16T, upto 4.5GHz, Cache L3 18MB)
  • Bộ nhớ RAM: 8GB DDR4
  • Ổ cứng: SSD 256GB M.2 NVMe PCIe 3.0
  • Card màn hình: Intel Iris Xe
  • Màn hình: 14.0ʺ inch, 2.8K WQ+ (2880 x 1800), OLED, 90Hz, glossy display, 16:10 aspect ratio
  • Hệ điều hành: Win 11 Home SL
  • Màu sắc: Bạc
  • CPU: Intel Core i5-12500H (12C/16T, upto 4.5GHz, Cache L3 18MB)
  • Bộ nhớ RAM: 8GB DDR4
  • Ổ cứng: SSD 256GB M.2 NVMe PCIe 3.0
  • Card màn hình: Intel Iris Xe
  • Màn hình: 14.0ʺ inch, 2.8K WQ+ (2880 x 1800), OLED, 90Hz, glossy display, 16:10 aspect ratio
  • Hệ điều hành: Win 11 Home SL
  • Màu sắc: Bạc
-3%
  • CPU: Intel Core i5-12500H (12C/16T, upto 4.5GHz, Cache L3 18MB)
  • Bộ nhớ RAM: 8GB DDR4
  • Ổ cứng: SSD 256GB M.2 NVMe PCIe 3.0
  • Card màn hình: Intel Iris Xe
  • Màn hình: 14.0-inch, 2.8K (2880 x 1800) 16:9/ IPS-level/250nit
  • Hệ điều hành: Win 11 Home SL
  • Màu sắc: Xanh
  • CPU: Intel Core i5-12500H (12C/16T, upto 4.5GHz, Cache L3 18MB)
  • Bộ nhớ RAM: 8GB DDR4
  • Ổ cứng: SSD 256GB M.2 NVMe PCIe 3.0
  • Card màn hình: Intel Iris Xe
  • Màn hình: 14.0-inch, 2.8K (2880 x 1800) 16:9/ IPS-level/250nit
  • Hệ điều hành: Win 11 Home SL
  • Màu sắc: Xanh
-1%
  • CPU: Intel Core i3-1220P (3.30GHz upto 4.4GHz, 12MB)
  • Bộ nhớ RAM: 8GB DDR4 on board + 1 slot
  • Ổ cứng: 256GB M.2 NVMe PCIe 3.0
  • Card màn hình: Intel UHD Graphics
  • Màn hình: 14 inch WUXGA (1920X1200)
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Màu sắc: Bạc
  • CPU: Intel Core i3-1220P (3.30GHz upto 4.4GHz, 12MB)
  • Bộ nhớ RAM: 8GB DDR4 on board + 1 slot
  • Ổ cứng: 256GB M.2 NVMe PCIe 3.0
  • Card màn hình: Intel UHD Graphics
  • Màn hình: 14 inch WUXGA (1920X1200)
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Màu sắc: Bạc
-2%
  • CPU: Intel Core i3 1220P (10C/12T, upto 4.4GHz, Cache L3 12MB)
  • Bộ nhớ RAM: 8GB DDR4
  • Ổ cứng: SSD 512GB M.2 NVMe PCIe 3.0
  • Card màn hình: Intel HD Graphic
  • Màn hình: 14.0-inch, WUXGA (1920 x 1200) 16:9/ IPS-level/250nit
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home SL
  • Màu sắc: Xanh
  • CPU: Intel Core i3 1220P (10C/12T, upto 4.4GHz, Cache L3 12MB)
  • Bộ nhớ RAM: 8GB DDR4
  • Ổ cứng: SSD 512GB M.2 NVMe PCIe 3.0
  • Card màn hình: Intel HD Graphic
  • Màn hình: 14.0-inch, WUXGA (1920 x 1200) 16:9/ IPS-level/250nit
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home SL
  • Màu sắc: Xanh
-1%
  • CPU: Intel® Core™ i5-12500H Processor (18MB cache, up to 4.5GHz)
  • Bộ nhớ RAM: 8GB DDR4 Onboard (còn 1 khe ram trống)
  • Ổ cứng: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
  • Card màn hình: Intel® Iris® Xe Graphics
  • Màn hình: 15.6Inch OLED FHD
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home SL
  • Tính năng: Backlit Chiclet Keyboard
  • Màu sắc: Bạc
  • CPU: Intel® Core™ i5-12500H Processor (18MB cache, up to 4.5GHz)
  • Bộ nhớ RAM: 8GB DDR4 Onboard (còn 1 khe ram trống)
  • Ổ cứng: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
  • Card màn hình: Intel® Iris® Xe Graphics
  • Màn hình: 15.6Inch OLED FHD
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home SL
  • Tính năng: Backlit Chiclet Keyboard
  • Màu sắc: Bạc
-4%
  • CPU: Intel Core i5-12500H (upto 4.50GHz, 18MB)
  • Bộ nhớ RAM: 8GB LPDDR4 (Onboard + 1 slot)
  • Ổ cứng: 512GB M.2 NVMe PCIe 3.0 SSD
  • Card màn hình: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 14.0-inch WUXGA (1920 x 1200) Glossy display, 16:10 aspect ratio, IPS-level Panel, LED Backlit, 300nits, 45% NTSC, cảm ứng (có bút)
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Màu sắc: Bạc
  • CPU: Intel Core i5-12500H (upto 4.50GHz, 18MB)
  • Bộ nhớ RAM: 8GB LPDDR4 (Onboard + 1 slot)
  • Ổ cứng: 512GB M.2 NVMe PCIe 3.0 SSD
  • Card màn hình: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 14.0-inch WUXGA (1920 x 1200) Glossy display, 16:10 aspect ratio, IPS-level Panel, LED Backlit, 300nits, 45% NTSC, cảm ứng (có bút)
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Màu sắc: Bạc
-1%
  • CPU: AMD Ryzen™ 5-5600H (Up to 4.2GHz, 16MB)
  • Bộ nhớ RAM: 8GB DDR4 3200MHz
  • Ổ cứng: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
  • Card màn hình: AMD Radeon Graphics
  • Màn hình: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) OLED 16:9, 600nits, 100% DCI-P3, Glossy
  • Hệ điều hành: Windows 11 SL
  • Tính năng: Bảo mật vân tay
  • Màu sắc: Bạc
  • CPU: AMD Ryzen™ 5-5600H (Up to 4.2GHz, 16MB)
  • Bộ nhớ RAM: 8GB DDR4 3200MHz
  • Ổ cứng: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
  • Card màn hình: AMD Radeon Graphics
  • Màn hình: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) OLED 16:9, 600nits, 100% DCI-P3, Glossy
  • Hệ điều hành: Windows 11 SL
  • Tính năng: Bảo mật vân tay
  • Màu sắc: Bạc
-2%
  • CPU: AMD Ryzen™ 7-5800H (Up to 4.4GHz, 16MB)
  • Bộ nhớ RAM: 8GB DDR4 3200MHz
  • Ổ cứng: 512GB M.2 NVMe PCIe 3.0 SSD
  • Card màn hình: AMD Radeon Graphics
  • Màn hình: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) OLED, 600, 100% DCI-P3, Glossy
  • Tính năng: Bảo mật vân tay
  • Hệ điều hành: Windows 11 SL
  • Màu sắc: Bạc
  • CPU: AMD Ryzen™ 7-5800H (Up to 4.4GHz, 16MB)
  • Bộ nhớ RAM: 8GB DDR4 3200MHz
  • Ổ cứng: 512GB M.2 NVMe PCIe 3.0 SSD
  • Card màn hình: AMD Radeon Graphics
  • Màn hình: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) OLED, 600, 100% DCI-P3, Glossy
  • Tính năng: Bảo mật vân tay
  • Hệ điều hành: Windows 11 SL
  • Màu sắc: Bạc
-3%
  • CPU: AMD Ryzen 7 5700U (1.8Ghz upto 4.3GHz, 16MB l3, 4MB L2)
  • Bộ nhớ RAM: 8GB DDR4 onboard + 8GB cắm rời
  • Ổ cứng: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (không hỗ trợ ổ 2.5)
  • Card màn hình: AMD Radeon Graphics
  • Màn hình: 15.6 WUXGA (1920 x 1200) 16:10 , IPS, 300nits, 45% NTSC
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Màu sắc: Bạc
  • CPU: AMD Ryzen 7 5700U (1.8Ghz upto 4.3GHz, 16MB l3, 4MB L2)
  • Bộ nhớ RAM: 8GB DDR4 onboard + 8GB cắm rời
  • Ổ cứng: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (không hỗ trợ ổ 2.5)
  • Card màn hình: AMD Radeon Graphics
  • Màn hình: 15.6 WUXGA (1920 x 1200) 16:10 , IPS, 300nits, 45% NTSC
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Màu sắc: Bạc
-0%
  • CPU: AMD Ryzen™ 5-5600H (3.30GHz up to 4.20GHz, 16MB Cache)
  • Bộ nhớ RAM: 16GB DDR4 3200MHz
  • Ổ cứng: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
  • Card màn hình: NVIDIA® GeForce® RTX 3050 4GB GDDR6
  • Màn hình: 15.6inch 2.8K (2880 x 1620) 16:9, OLED, 120Hz, 600nits, 100% DCI-P3
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Tính năng: Finger Print, Backlit Chiclet Keyboard
  • Màu sắc: Bạc
  • CPU: AMD Ryzen™ 5-5600H (3.30GHz up to 4.20GHz, 16MB Cache)
  • Bộ nhớ RAM: 16GB DDR4 3200MHz
  • Ổ cứng: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
  • Card màn hình: NVIDIA® GeForce® RTX 3050 4GB GDDR6
  • Màn hình: 15.6inch 2.8K (2880 x 1620) 16:9, OLED, 120Hz, 600nits, 100% DCI-P3
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Tính năng: Finger Print, Backlit Chiclet Keyboard
  • Màu sắc: Bạc
-2%
  • CPU: AMD Ryzen 7-5800H (3.2GHz upto 4.4GHz, 4MB L2, 16MB L3)
  • Bộ nhớ RAM: 16GB DDR4
  • Ổ cứng: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
  • Card màn hình: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6
  • Màn hình: 15.6-inch 2.8K (2880 x 1620) OLED 16:9 aspect ratio
  • Tính năng: Đèn nền bàn phím, nhận diện vân tay
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Màu sắc: Bạc
  • CPU: AMD Ryzen 7-5800H (3.2GHz upto 4.4GHz, 4MB L2, 16MB L3)
  • Bộ nhớ RAM: 16GB DDR4
  • Ổ cứng: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
  • Card màn hình: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6
  • Màn hình: 15.6-inch 2.8K (2880 x 1620) OLED 16:9 aspect ratio
  • Tính năng: Đèn nền bàn phím, nhận diện vân tay
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Màu sắc: Bạc
-3%
  • CPU: Intel Core i3 1220P (10 nhân, 12 luồng, 3.30GHz up to 4.40GHz)
  • Bộ nhớ RAM: 8GB (Onboard) + 1 slot
  • Ổ cứng: 256GB M.2 NVMe PCIe 3.0 SSD
  • Card màn hình: UHD Intel® dành cho Bộ xử lý Intel® thế hệ thứ 12
  • Màn hình: 14 inch FHD (1920 x 1080) 16:9, 220nits, 45% NTSC
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Màu sắc: Bạc
  • CPU: Intel Core i3 1220P (10 nhân, 12 luồng, 3.30GHz up to 4.40GHz)
  • Bộ nhớ RAM: 8GB (Onboard) + 1 slot
  • Ổ cứng: 256GB M.2 NVMe PCIe 3.0 SSD
  • Card màn hình: UHD Intel® dành cho Bộ xử lý Intel® thế hệ thứ 12
  • Màn hình: 14 inch FHD (1920 x 1080) 16:9, 220nits, 45% NTSC
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Màu sắc: Bạc
-3%
  • CPU: Intel Core i5-1240P (upto 4.4 GHz, 12MB)
  • Bộ nhớ RAM: 8GB DDR4 + 1slot (tối đa 16GB)
  • Ổ cứng: 256GB M.2 NVMe PCIe® 3.0 SSD
  • Card màn hình: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 14.0 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, LED Backlit, 220nits, 45% NTSC, Anti-glare display
  • Tính năng: Bảo mật vân tay, bàn phím LED trắng
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Màu sắc: Bạc
  • CPU: Intel Core i5-1240P (upto 4.4 GHz, 12MB)
  • Bộ nhớ RAM: 8GB DDR4 + 1slot (tối đa 16GB)
  • Ổ cứng: 256GB M.2 NVMe PCIe® 3.0 SSD
  • Card màn hình: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 14.0 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, LED Backlit, 220nits, 45% NTSC, Anti-glare display
  • Tính năng: Bảo mật vân tay, bàn phím LED trắng
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Màu sắc: Bạc
-3%
  • CPU: Intel Core i5 1240P 1.7GHz
  • Bộ nhớ RAM: 8 GBDDR4 2 khe (1 khe 8GB onboard + 1 khe trống) 3200 MHz
  • Ổ cứng: 512 GB SSD NVMe PCIe
  • Card màn hình: Intel UHD Graphics
  • Màn hình: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080), 60 Hz, 220 nits, IPS
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home SL
  • Màu sắc: Xanh
  • CPU: Intel Core i5 1240P 1.7GHz
  • Bộ nhớ RAM: 8 GBDDR4 2 khe (1 khe 8GB onboard + 1 khe trống) 3200 MHz
  • Ổ cứng: 512 GB SSD NVMe PCIe
  • Card màn hình: Intel UHD Graphics
  • Màn hình: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080), 60 Hz, 220 nits, IPS
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home SL
  • Màu sắc: Xanh
-3%
  • CPU: Intel Core i7-1260P (upto 4.7 GHz, 18MB)
  • Bộ nhớ RAM: 8GB DDR4 3200MHz
  • Ổ cứng: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
  • Card màn hình: Intel UHD Graphics
  • Màn hình: 15.6-inch, FHD (1920 x 1080) 16:9 aspect ratio, IPS-level Panel, LED Backlit, 250nits, 45% NTSC color gamut for non-OLED, Anti-glare display
  • Tinh năng: Bảo mật vân tay
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Màu sắc: Bạc
  • CPU: Intel Core i7-1260P (upto 4.7 GHz, 18MB)
  • Bộ nhớ RAM: 8GB DDR4 3200MHz
  • Ổ cứng: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
  • Card màn hình: Intel UHD Graphics
  • Màn hình: 15.6-inch, FHD (1920 x 1080) 16:9 aspect ratio, IPS-level Panel, LED Backlit, 250nits, 45% NTSC color gamut for non-OLED, Anti-glare display
  • Tinh năng: Bảo mật vân tay
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Màu sắc: Bạc
-3%
  • CPU: AMD Ryzen™ 5-5600H (3.3GHz upto 4.2GHz, 16MB)
  • Bộ nhớ RAM: 8GB LPDDR4X on board
  • Ổ cứng: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
  • Card màn hình: AMD Radeon™ Graphics
  • Màn hình: 14.0-inch 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10 aspect ratio, LED Backlit, 90Hz refresh rate, 100% DCI-P3 color gamut, 92 % Screen-to-body ratio - Cảm ứng
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Màu sắc: Jade Black
  • CPU: AMD Ryzen™ 5-5600H (3.3GHz upto 4.2GHz, 16MB)
  • Bộ nhớ RAM: 8GB LPDDR4X on board
  • Ổ cứng: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
  • Card màn hình: AMD Radeon™ Graphics
  • Màn hình: 14.0-inch 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10 aspect ratio, LED Backlit, 90Hz refresh rate, 100% DCI-P3 color gamut, 92 % Screen-to-body ratio - Cảm ứng
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Màu sắc: Jade Black
-2%
  • CPU: Intel® Core™ i5 1240P Processor 1.7 GHz (12M Cache, up to 4.4 GHz, 4P+8E cores)
  • Bộ nhớ RAM: 8GB LPDDR5 on board
  • Ổ cứng: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® SSD
  • Card màn hình: Intel Iris XE
  • Màn hình: 14.0-inch ,2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10 aspect ratio , LED Backlit ,90Hz refresh rate ,0.2ms
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home SL
  • Màu sắc: Xanh
  • CPU: Intel® Core™ i5 1240P Processor 1.7 GHz (12M Cache, up to 4.4 GHz, 4P+8E cores)
  • Bộ nhớ RAM: 8GB LPDDR5 on board
  • Ổ cứng: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® SSD
  • Card màn hình: Intel Iris XE
  • Màn hình: 14.0-inch ,2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10 aspect ratio , LED Backlit ,90Hz refresh rate ,0.2ms
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home SL
  • Màu sắc: Xanh
-0%
  • CPU: Core i5 1240P 3.3GHz-12Mb
  • Bộ nhớ RAM: 16GB LPDDR5 on board
  • Ổ cứng: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® SSD
  • Card màn hình: Intel Iris XE
  • Màn hình: 14.0-inch ,2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10 aspect ratio , LED Backlit ,90Hz refresh rate ,0.2ms
  • Hệ điều hành: Windows 11
  • Màu sắc: Xanh
  • CPU: Core i5 1240P 3.3GHz-12Mb
  • Bộ nhớ RAM: 16GB LPDDR5 on board
  • Ổ cứng: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® SSD
  • Card màn hình: Intel Iris XE
  • Màn hình: 14.0-inch ,2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10 aspect ratio , LED Backlit ,90Hz refresh rate ,0.2ms
  • Hệ điều hành: Windows 11
  • Màu sắc: Xanh
-2%
  • CPU: Intel® Core™ i5-1240P (3.30 GHz upto 4.40 GHz, 12 MB)
  • Bộ nhớ RAM: 8GB LPDDR5 on board
  • Ổ cứng: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
  • Card màn hình: Intel® Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 14.0-inch 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10 aspect ratio, 90Hz, 400nits, 100% DCI-P3 color gamut, SGS Eye Care Display
  • Tính năng: Đèn nền bàn phím
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Màu sắc: Xanh
  • CPU: Intel® Core™ i5-1240P (3.30 GHz upto 4.40 GHz, 12 MB)
  • Bộ nhớ RAM: 8GB LPDDR5 on board
  • Ổ cứng: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
  • Card màn hình: Intel® Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 14.0-inch 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10 aspect ratio, 90Hz, 400nits, 100% DCI-P3 color gamut, SGS Eye Care Display
  • Tính năng: Đèn nền bàn phím
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Màu sắc: Xanh
-2%
  • CPU: Intel® Core™ i7-1260P (3.40 GHz upto 4.70 GHz, 18 MB)
  • Bộ nhớ RAM: 16GB LPDDR5 on board
  • Ổ cứng: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
  • Card màn hình: Intel® Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 14.0-inch 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10 aspect ratio, 90Hz, 400nits, 100% DCI-P3 color gamut, SGS Eye Care Display
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Màu sắc: Xanh
  • CPU: Intel® Core™ i7-1260P (3.40 GHz upto 4.70 GHz, 18 MB)
  • Bộ nhớ RAM: 16GB LPDDR5 on board
  • Ổ cứng: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
  • Card màn hình: Intel® Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 14.0-inch 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10 aspect ratio, 90Hz, 400nits, 100% DCI-P3 color gamut, SGS Eye Care Display
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Màu sắc: Xanh
-5%
  • Kiểu màn hình: Màn hình đồ họa
  • Kích thước: 23.8 inch
  • Tấm nền: IPS
  • Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
  • Độ sáng: 300cd/m2
  • Tốc độ làm mới: 75Hz
  • Thời gian đáp ứng: 5ms(GTG)
  • Cổng kết nối: HDMI (v1.4) x 1, DisplayPort 1.2 x 2, USB-C x 1
  • Kiểu màn hình: Màn hình đồ họa
  • Kích thước: 23.8 inch
  • Tấm nền: IPS
  • Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
  • Độ sáng: 300cd/m2
  • Tốc độ làm mới: 75Hz
  • Thời gian đáp ứng: 5ms(GTG)
  • Cổng kết nối: HDMI (v1.4) x 1, DisplayPort 1.2 x 2, USB-C x 1
-1%
  • Kiểu màn hình: Màn hình đồ họa
  • Kích thước: 27 inch
  • Tấm nền: IPS
  • Độ phân giải: 2K (2560x1440)
  • Độ sáng: 350cd/m2
  • Tốc độ làm mới: 75Hz
  • Thời gian đáp ứng: 5ms(GTG)
  • Cổng kết nối: HDMI(v1.4) x 1, DisplayPort 1.2 x 2, USB-C x 1, Tích hợp loa
  • Kiểu màn hình: Màn hình đồ họa
  • Kích thước: 27 inch
  • Tấm nền: IPS
  • Độ phân giải: 2K (2560x1440)
  • Độ sáng: 350cd/m2
  • Tốc độ làm mới: 75Hz
  • Thời gian đáp ứng: 5ms(GTG)
  • Cổng kết nối: HDMI(v1.4) x 1, DisplayPort 1.2 x 2, USB-C x 1, Tích hợp loa
-1%
  • Kiểu màn hình: Màn hình đồ họa
  • Kích thước: 27 inch
  • Tấm nền: IPS
  • Độ phân giải: 2K (2560x1440)
  • Độ sáng: 350cd/m2
  • Tốc độ làm mới: 75Hz
  • Thời gian đáp ứng: 5ms(GTG)
  • Cổng kết nối: HDMI(v1.4) x 1, DisplayPort 1.2 x 2, USB-C x 1, Tích hợp loa
  • Kiểu màn hình: Màn hình đồ họa
  • Kích thước: 27 inch
  • Tấm nền: IPS
  • Độ phân giải: 2K (2560x1440)
  • Độ sáng: 350cd/m2
  • Tốc độ làm mới: 75Hz
  • Thời gian đáp ứng: 5ms(GTG)
  • Cổng kết nối: HDMI(v1.4) x 1, DisplayPort 1.2 x 2, USB-C x 1, Tích hợp loa
-2%
  • Kiểu màn hình: Màn hình đồ họa
  • Kích thước: 27 inch
  • Tấm nền: IPS
  • Độ phân giải: 4K (3840x2160)
  • Độ sáng: 350cd/m2
  • Tốc độ làm mới: 60Hz
  • Thời gian đáp ứng: 5ms
  • Cổng kết nối: HDMI (v2.0) x2, DisplayPort 1.2, Cổng USB Type-C , USB 3.1 x 4 , giắc cắm tai nghe 3.5mm , VESA treo tường: 100x100mm
  • Kiểu màn hình: Màn hình đồ họa
  • Kích thước: 27 inch
  • Tấm nền: IPS
  • Độ phân giải: 4K (3840x2160)
  • Độ sáng: 350cd/m2
  • Tốc độ làm mới: 60Hz
  • Thời gian đáp ứng: 5ms
  • Cổng kết nối: HDMI (v2.0) x2, DisplayPort 1.2, Cổng USB Type-C , USB 3.1 x 4 , giắc cắm tai nghe 3.5mm , VESA treo tường: 100x100mm
-2%
  • Kiểu màn hình: Màn hình Gaming
  • Kích thước: 23.8Inch IPS
  • Tấm nền: IPS
  • Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
  • Độ sáng: 250cd/m2
  • Tốc độ làm mới: 144Hz
  • Thời gian đáp ứng: 1ms
  • Cổng giao tiếp: HDMI, D-Sub, DisplayPort
  • Kiểu màn hình: Màn hình Gaming
  • Kích thước: 23.8Inch IPS
  • Tấm nền: IPS
  • Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
  • Độ sáng: 250cd/m2
  • Tốc độ làm mới: 144Hz
  • Thời gian đáp ứng: 1ms
  • Cổng giao tiếp: HDMI, D-Sub, DisplayPort
-6%
  • Kiểu màn hình: Màn hình Gaming
  • Kích thước: 23.8Inch IPS
  • Tấm nền: IPS
  • Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
  • Độ sáng: 250cd/m2
  • Tốc độ làm mới: 165Hz
  • Thời gian đáp ứng: 1ms
  • Cổng giao tiếp: DisplayPort 1.2 x 1, HDMI(v1.4) x 2 , Earphone Jack : Yes
  • Kiểu màn hình: Màn hình Gaming
  • Kích thước: 23.8Inch IPS
  • Tấm nền: IPS
  • Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
  • Độ sáng: 250cd/m2
  • Tốc độ làm mới: 165Hz
  • Thời gian đáp ứng: 1ms
  • Cổng giao tiếp: DisplayPort 1.2 x 1, HDMI(v1.4) x 2 , Earphone Jack : Yes
-1%
  • Kiểu màn hình: Màn hình đồ họa
  • Kích thước màn hình: 23.8Inch
  • Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
  • Thời gian đáp ứng: 5ms
  • Tần số quét: 75HZ
  • Độ sáng: 250cd/m2
  • Nổi bật: Công nghệ Adaptive-Sync để hạn chế xé hình, đảm bảo phát video rõ ràng và sắc nét. Bộ treo tường VESA giúp tiết kiệm không gian bàn làm việc cùng giá đỡ được thiết kế công thái học. Màn hình Eye Care của ASUS hỗ trợ công nghệ Ánh sáng Xanh Thấp và Khử nhấp nháy
  • Kiểu màn hình: Màn hình đồ họa
  • Kích thước màn hình: 23.8Inch
  • Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
  • Thời gian đáp ứng: 5ms
  • Tần số quét: 75HZ
  • Độ sáng: 250cd/m2
  • Nổi bật: Công nghệ Adaptive-Sync để hạn chế xé hình, đảm bảo phát video rõ ràng và sắc nét. Bộ treo tường VESA giúp tiết kiệm không gian bàn làm việc cùng giá đỡ được thiết kế công thái học. Màn hình Eye Care của ASUS hỗ trợ công nghệ Ánh sáng Xanh Thấp và Khử nhấp nháy
-0%
  • Kiểu màn hình: Màn hình văn phòng
  • Kích thước: 23.8 inch
  • Tấm nền: IPS
  • Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
  • Tốc độ làm mới: 75Hz
  • Thời gian đáp ứng: 1ms (MPRT)
  • Nổi bật: FreeSync™, VESA Wall Mounting : 75x75mm , công nghệ Eye Care Plus, Tăng màu, Nhắc nhở nghỉ ngơi, Lọc ánh sáng xanh, Không nhấp nháy, xử lý kháng khuẩn
  • Cổng kết nối: HDMI(v1.4) x 1, VGA , giắc cắm tai nghe 3.5mm
  • Phụ kiện: Cáp nguồn , cáp HDMI
  • Kiểu màn hình: Màn hình văn phòng
  • Kích thước: 23.8 inch
  • Tấm nền: IPS
  • Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
  • Tốc độ làm mới: 75Hz
  • Thời gian đáp ứng: 1ms (MPRT)
  • Nổi bật: FreeSync™, VESA Wall Mounting : 75x75mm , công nghệ Eye Care Plus, Tăng màu, Nhắc nhở nghỉ ngơi, Lọc ánh sáng xanh, Không nhấp nháy, xử lý kháng khuẩn
  • Cổng kết nối: HDMI(v1.4) x 1, VGA , giắc cắm tai nghe 3.5mm
  • Phụ kiện: Cáp nguồn , cáp HDMI

3290000

Màn hình Asus VY249HE (23.8Inch/ Full HD/ 1ms/ 75HZ/ 250cd/m2/ IPS)

Trong kho